Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh0.1114. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,997,458,899.4 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng KES là KSh186,859,203,814.85. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng KES đã tăng KSh0.0002781, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng KES là KSh0.8159, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.06451.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang KES là KSh0.1114 KES, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/KES trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008644 | 0.16% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008644, with a 24-hour trading change of 0.16%, NIM/USDT Spot is $0.0008644 and 0.16%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi NIM sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.11KES |
2NIM | 0.22KES |
3NIM | 0.33KES |
4NIM | 0.44KES |
5NIM | 0.55KES |
6NIM | 0.66KES |
7NIM | 0.77KES |
8NIM | 0.89KES |
9NIM | 1KES |
10NIM | 1.11KES |
1000NIM | 111.41KES |
5000NIM | 557.06KES |
10000NIM | 1,114.12KES |
50000NIM | 5,570.62KES |
100000NIM | 11,141.25KES |
Bảng chuyển đổi KES sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 8.97NIM |
2KES | 17.95NIM |
3KES | 26.92NIM |
4KES | 35.9NIM |
5KES | 44.87NIM |
6KES | 53.85NIM |
7KES | 62.82NIM |
8KES | 71.8NIM |
9KES | 80.78NIM |
10KES | 89.75NIM |
100KES | 897.56NIM |
500KES | 4,487.82NIM |
1000KES | 8,975.65NIM |
5000KES | 44,878.25NIM |
10000KES | 89,756.5NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang KES và KES sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.06 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
AVAX chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1699 |
![]() | 0.00004536 |
![]() | 0.00235 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.006469 |
![]() | 0.02905 |
![]() | 3.87 |
![]() | 22.98 |
![]() | 5.88 |
![]() | 15.7 |
![]() | 0.00235 |
![]() | 0.00004535 |
![]() | 3,337.45 |
![]() | 0.4164 |
![]() | 0.1877 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Animecoin: Распределение токенов ANIME и цифровая экономическая революция в индустрии аниме
Animecoin ведет цифровую экономическую революцию в аниме-индустрии через токен ANIME, давая глобальным фанатам возможность превратить свою страсть в ценность и сделать их главными героями.

ANIME Token: Революция цифровой экономики в индустрии аниме
ANIME tokens lead the digital revolution of the animation industry and build a community-driven creative network. They explore new models of token economics and fan participation, and reshape the relationship between creators.

Bellscoin: Криптовалюта, вдохновленная Animal Crossing от создателя Dogecoin
Проект основанная создателем Dogecoin Билли Маркусом, Bellscoin (BELLS) была запущена в 2013 году как уникальная криптовалюта, вдохновленная популярной игрой Nintendo Animal Crossing.

RICH Token: Новые возможности в майнинге на GPU с проектом Nimble Network
Токен RICH является основным активом сети Nimble и идеальным сочетанием с майнингом на GPU. Узнайте о рыночной производительности, стратегиях торговли и развитии сообщества сети Nimble.

gateLive AMA Резюме-Nimiq
$NIM Самая принимаемая криптовалюта в мире.

gate Charity партнерствует с Fórum Animal для поддержки приюта Terra dos Bichos
20 августа благотворительный фонд gate объединился с Fórum Animal, чтобы поддержать приют Terra dos Bichos в Сан-Роке, штат Сан-Паулу.
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
