Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0008692. Với nguồn cung lưu hành là 12,871,700,000.00 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng EUR là €10,024,460.61. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng EUR đã giảm €-0.00001158, thể hiện mức giảm -1.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng EUR là €0.005665, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004479.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIM sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0009703 | -1.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIM/USDT là $0.0009703, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.18%, Giá giao dịch Giao ngay NIM/USDT là $0.0009703 và -1.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Euro
Bảng chuyển đổi NIM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.00EUR |
2NIM | 0.00EUR |
3NIM | 0.00EUR |
4NIM | 0.00EUR |
5NIM | 0.00EUR |
6NIM | 0.00EUR |
7NIM | 0.00EUR |
8NIM | 0.00EUR |
9NIM | 0.00EUR |
10NIM | 0.00EUR |
1000000NIM | 869.29EUR |
5000000NIM | 4,346.45EUR |
10000000NIM | 8,692.91EUR |
50000000NIM | 43,464.58EUR |
100000000NIM | 86,929.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,150.36NIM |
2EUR | 2,300.72NIM |
3EUR | 3,451.08NIM |
4EUR | 4,601.44NIM |
5EUR | 5,751.80NIM |
6EUR | 6,902.17NIM |
7EUR | 8,052.53NIM |
8EUR | 9,202.89NIM |
9EUR | 10,353.25NIM |
10EUR | 11,503.61NIM |
100EUR | 115,036.17NIM |
500EUR | 575,180.87NIM |
1000EUR | 1,150,361.74NIM |
5000EUR | 5,751,808.73NIM |
10000EUR | 11,503,617.47NIM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIM sang EUR và từ EUR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000NIM sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.72 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR , 1 NIM = Rp14.72 IDR,1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.72 |
![]() | 0.006611 |
![]() | 0.2864 |
![]() | 558.10 |
![]() | 231.35 |
![]() | 0.9026 |
![]() | 4.10 |
![]() | 558.09 |
![]() | 737.83 |
![]() | 3,154.87 |
![]() | 2,513.61 |
![]() | 0.2873 |
![]() | 376,838.62 |
![]() | 386.75 |
![]() | 0.006633 |
![]() | 39.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime
Animecoin đang dẫn đầu cuộc cách mạng kinh tế số trong ngành công nghiệp anime thông qua Token ANIME, tạo điều kiện cho người hâm mộ toàn cầu biến niềm đam mê của họ thành giá trị và biến họ trở thành nhân vật chính.

ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime
Token ANIME dẫn đầu cuộc cách mạng kỹ thuật số của ngành công nghiệp hoạt hình và xây dựng một mạng lưới sáng tạo được cộng đồng điều hành. Họ khám phá các mô hình kinh tế với token và sự tham gia của người hâm mộ, và tái tạo lại mối quan hệ giữa người tạo và người sáng tạo.

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Bellscoin: Tiền điện tử được lấy cảm hứng từ Animal Crossing từ Người sáng tạo Dogecoin
Bellscoin (BELLS) là một loại tiền điện tử độc đáo được lấy cảm hứng từ trò chơi Nintendo phổ biến Animal Crossing, được ra mắt vào năm 2013 bởi nhà sáng lập Dogecoin Billy Marcus.

TOKEN RICH: Cơ hội mới trong Khai thác GPU với dự án Mạng Nimble
RICH token là tài sản cốt lõi của Nimble Network và kết hợp hoàn hảo với khai thác GPU. Tìm hiểu về hiệu suất thị trường, chiến lược giao dịch và phát triển cộng đồng Nimble Network.

SORAI Token: Giải thích về Meme Token AI Cô gái Anime
Tìm hiểu cách SORAI đang cách mạng hóa cảnh quan memecoin và tại sao nó thu hút sự chú ý của các người hâm mộ tiền điện tử và fan anime.
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Bộ công cụ tổng hợp mô-đun mới
