
Tính giá NimiqNIM
Xếp hạng #1202
$0.0009497
-3.74%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Nimiq(NIM)?
50%50%
Giới thiệu về Nimiq ( NIM )
Khám phá
nimiq.watch
Trang chính thức
nimiq.com
Nimiq is the 'cryptocurrency of humanity'. The world's first browser centric blockchain payment protocol maximizes availability and scalability without affecting decentralization. NIM is a native token running on the Nimiq blockchain, which is used as the payment currency of the Nimiq ecosystem. It is designed for fast, convenient, and low-cost online and point of sale payments, as simple as PayPal, but with the true permissiveness and decentralization characteristics of cryptocurrencies. Through open source and free payment application software packages, NIM provides tools to promote true peer-to-peer payments, not only in e-commerce but also in physical stores, with the lowest entry threshold and no installation required.
Xu hướng giá Nimiq (NIM)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0009947
Thấp nhất 24H$0.0009496
KLGD 24 giờ$8.89K
Vốn hóa thị trường
$12.22MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.006323
Khối lượng lưu thông
12.87B NIMMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0005
Tổng số lượng của coin
13.20B NIMVốn hóa thị trường/FDV
61.29%Cung cấp tối đa
21.00B NIMGiá trị pha loãng hoàn toàn
$19.94MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Nimiq (NIM)
Giá Nimiq hôm nay là $0.0009497 với khối lượng giao dịch trong 24h là $8.89K và như vậy Nimiq có vốn hóa thị trường là $12.22M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00043%. Giá Nimiq đã biến động -3.74% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000009496 | +0.01% |
24H | -$0.00003689 | -3.74% |
7D | -$0.0001402 | -12.87% |
30D | -$0.0001474 | -13.44% |
1Y | -$0.0005152 | -35.17% |
Chỉ số độ tin cậy
73.35
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.41 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |