Chuyển đổi 1 Bitcoin (BTC) sang Kenyan Shilling (KES)
BTC/KES: 1 BTC ≈ KSh10,569,028.39 KES
Bitcoin Thị trường hôm nay
Bitcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTC được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh10,569,028.38. Với nguồn cung lưu hành là 19,836,600.00 BTC, tổng vốn hóa thị trường của BTC tính bằng KES là KSh27,053,552,300,554,147.44. Trong 24h qua, giá của BTC tính bằng KES đã giảm KSh-1,291.26, thể hiện mức giảm -1.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BTC tính bằng KES là KSh14,037,669.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh8,750.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BTC sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BTC sang KES là KSh10,569,028.38 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BTC/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BTC/KES trong ngày qua.
Giao dịch Bitcoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 82,000.00 | -1.54% | |
![]() Spot | $ 81,911.05 | -1.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 81,993.70 | -1.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BTC/USDT là $82,000.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.54%, Giá giao dịch Giao ngay BTC/USDT là $82,000.00 và -1.54%, và Giá giao dịch Hợp đồng BTC/USDT là $81,993.70 và -1.53%.
Bảng chuyển đổi Bitcoin sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi BTC sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BTC | 10,585,042.16KES |
2BTC | 21,170,084.32KES |
3BTC | 31,755,126.48KES |
4BTC | 42,340,168.65KES |
5BTC | 52,925,210.81KES |
6BTC | 63,510,252.97KES |
7BTC | 74,095,295.14KES |
8BTC | 84,680,337.30KES |
9BTC | 95,265,379.46KES |
10BTC | 105,850,421.63KES |
100BTC | 1,058,504,216.32KES |
500BTC | 5,292,521,081.64KES |
1000BTC | 10,585,042,163.28KES |
5000BTC | 52,925,210,816.40KES |
10000BTC | 105,850,421,632.80KES |
Bảng chuyển đổi KES sang BTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.0000000944BTC |
2KES | 0.0000001889BTC |
3KES | 0.0000002834BTC |
4KES | 0.0000003778BTC |
5KES | 0.0000004723BTC |
6KES | 0.0000005668BTC |
7KES | 0.0000006613BTC |
8KES | 0.0000007557BTC |
9KES | 0.0000008502BTC |
10KES | 0.0000009447BTC |
10000000000KES | 944.72BTC |
50000000000KES | 4,723.64BTC |
100000000000KES | 9,447.29BTC |
500000000000KES | 47,236.46BTC |
1000000000000KES | 94,472.93BTC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BTC sang KES và từ KES sang BTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BTC sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 KES sang BTC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Bitcoin phổ biến
Bitcoin | 1 BTC |
---|---|
![]() | $82,029.6 USD |
![]() | €73,490.32 EUR |
![]() | ₹6,852,949.66 INR |
![]() | Rp1,244,367,351.58 IDR |
![]() | $111,264.95 CAD |
![]() | £61,604.23 GBP |
![]() | ฿2,705,565.89 THB |
Bitcoin | 1 BTC |
---|---|
![]() | ₽7,580,248.7 RUB |
![]() | R$446,183.6 BRL |
![]() | د.إ301,253.71 AED |
![]() | ₺2,799,867.12 TRY |
![]() | ¥578,571.17 CNY |
![]() | ¥11,812,401.85 JPY |
![]() | $639,125.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BTC = $82,029.6 USD, 1 BTC = €73,490.32 EUR, 1 BTC = ₹6,852,949.66 INR , 1 BTC = Rp1,244,367,351.58 IDR,1 BTC = $111,264.95 CAD, 1 BTC = £61,604.23 GBP, 1 BTC = ฿2,705,565.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
PI chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1893 |
![]() | 0.0000473 |
![]() | 0.002046 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.006661 |
![]() | 0.031 |
![]() | 3.87 |
![]() | 5.45 |
![]() | 22.93 |
![]() | 17.19 |
![]() | 0.002069 |
![]() | 2,698.50 |
![]() | 2.30 |
![]() | 0.0000473 |
![]() | 0.4016 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bitcoin của bạn
Nhập số lượng BTC của bạn
Nhập số lượng BTC của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bitcoin hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bitcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bitcoin sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bitcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bitcoin sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bitcoin sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bitcoin sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bitcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bitcoin (BTC)

第一行情|美國BTC戰儲來了,WLFI將SUI納入戰略儲備
美國建立比特幣戰儲儲備;納斯達克上市公司宣佈以太坊儲備;分析稱美國戰儲或推動其他國家購買BTC

BTC 2025價格預測:特朗普宣佈 BTC 戰略儲備計劃,後市怎麼看?
據估計,當前美國政府擁有約20萬枚比特幣。

為什麼比特幣在上漲?BTC價格飆升背後的關鍵因素
比特幣(BTC)以其波動性而聞名,價格會出現急劇上漲,然後是回調階段。

以BTC為代表的加密貨幣,能否被順利納入戰略儲備?
特朗普宣佈建立加密貨幣戰略儲備,包括BTC、ETH、XRP、SOL和ADA等,引發市場暴漲,但納入儲備仍面臨監管、技術及傳統金融體系阻力。

第一行情|BTC大幅回撤,創下 2 年來最大單日跌幅
加密貨幣ETF預計年內超越北美貴金屬ETF;比特幣創下 2 年來最大單日跌幅;分析稱比特幣已轉為看跌態勢

BTC 為什麼會上漲?
在過去的數年中,比特幣價格的上漲主要歸因於機構採納的增加。