NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Kenyan Shilling (KES)

NIM/KES: 1 NIM ≈ KSh0.1096 KES

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh0.1096. Với nguồn cung lưu hành là 13,000,904,003.41 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng KES là KSh183,899,662,279.19. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng KES đã giảm KSh-0.001836, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng KES là KSh0.8159, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.06451.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang KES

KSh0.1096-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang KES là KSh0.1096 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/KES trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008484
-1.89%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008484, with a 24-hour trading change of -1.89%, NIM/USDT Spot is $0.0008484 and -1.89%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi NIM sang KES

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1NIM
0.1KES
2NIM
0.21KES
3NIM
0.32KES
4NIM
0.43KES
5NIM
0.54KES
6NIM
0.65KES
7NIM
0.76KES
8NIM
0.87KES
9NIM
0.98KES
10NIM
1.09KES
1000NIM
109.61KES
5000NIM
548.09KES
10000NIM
1,096.18KES
50000NIM
5,480.94KES
100000NIM
10,961.88KES

Bảng chuyển đổi KES sang NIM

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1KES
9.12NIM
2KES
18.24NIM
3KES
27.36NIM
4KES
36.49NIM
5KES
45.61NIM
6KES
54.73NIM
7KES
63.85NIM
8KES
72.98NIM
9KES
82.1NIM
10KES
91.22NIM
100KES
912.25NIM
500KES
4,561.25NIM
1000KES
9,122.51NIM
5000KES
45,612.57NIM
10000KES
91,225.15NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang KES và KES sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.89 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1727
logo BTCBTC
0.0000456
logo ETHETH
0.002362
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.8
logo BNBBNB
0.006566
logo SOLSOL
0.02894
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
23.11
logo TRXTRX
15.12
logo ADAADA
5.95
logo STETHSTETH
0.002368
logo WBTCWBTC
0.00004566
logo SMARTSMART
3,280.93
logo LEOLEO
0.4133
logo AVAXAVAX
0.1946

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.