Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Jordanian Dinar (JOD)
HBAR/JOD: 1 HBAR ≈ د.ا0.12 JOD
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.116. Với nguồn cung lưu hành là 42,220,028,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng JOD là د.ا3,474,451,037.08. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng JOD đã giảm د.ا-0.000346, thể hiện mức giảm -0.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng JOD là د.ا0.4035, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.006991.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang JOD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang JOD là د.ا0.11 JOD, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/JOD trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1641 | +0.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1639 | +1.43% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1641, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.86%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1641 và +0.86%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1639 và +1.43%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi HBAR sang JOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.11JOD |
2HBAR | 0.23JOD |
3HBAR | 0.35JOD |
4HBAR | 0.46JOD |
5HBAR | 0.58JOD |
6HBAR | 0.7JOD |
7HBAR | 0.81JOD |
8HBAR | 0.93JOD |
9HBAR | 1.05JOD |
10HBAR | 1.16JOD |
1000HBAR | 116.81JOD |
5000HBAR | 584.07JOD |
10000HBAR | 1,168.14JOD |
50000HBAR | 5,840.74JOD |
100000HBAR | 11,681.48JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOD | 8.56HBAR |
2JOD | 17.12HBAR |
3JOD | 25.68HBAR |
4JOD | 34.24HBAR |
5JOD | 42.80HBAR |
6JOD | 51.36HBAR |
7JOD | 59.92HBAR |
8JOD | 68.48HBAR |
9JOD | 77.04HBAR |
10JOD | 85.60HBAR |
100JOD | 856.05HBAR |
500JOD | 4,280.27HBAR |
1000JOD | 8,560.55HBAR |
5000JOD | 42,802.78HBAR |
10000JOD | 85,605.56HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang JOD và từ JOD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang JOD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JOD sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | £0.12 JEP |
![]() | с13.8 KGS |
![]() | CF72.16 KMF |
![]() | $0.14 KYD |
![]() | ₭3,586.57 LAK |
![]() | $32.23 LRD |
![]() | L2.85 LSL |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.78 LYD |
![]() | L2.85 MDL |
![]() | Ar743.99 MGA |
![]() | ден9.02 MKD |
![]() | MOP$1.31 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JOD
ETH chuyển đổi sang JOD
USDT chuyển đổi sang JOD
XRP chuyển đổi sang JOD
BNB chuyển đổi sang JOD
SOL chuyển đổi sang JOD
USDC chuyển đổi sang JOD
DOGE chuyển đổi sang JOD
ADA chuyển đổi sang JOD
TRX chuyển đổi sang JOD
STETH chuyển đổi sang JOD
SMART chuyển đổi sang JOD
WBTC chuyển đổi sang JOD
TON chuyển đổi sang JOD
LINK chuyển đổi sang JOD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.32 |
![]() | 0.0085 |
![]() | 0.3843 |
![]() | 705.33 |
![]() | 336.25 |
![]() | 1.15 |
![]() | 5.59 |
![]() | 705.14 |
![]() | 4,185.52 |
![]() | 1,055.55 |
![]() | 2,976.61 |
![]() | 0.3842 |
![]() | 496,632.82 |
![]() | 0.008509 |
![]() | 171.21 |
![]() | 51.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT,JOD sang BTC,JOD sang ETH,JOD sang USBT , JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Jordanian Dinar (JOD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Jordanian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

HBAR 2025年新聞動向:Hedera區塊鏈技術發展與應用
隨著2025年HBAR現貨ETF的申請及RWA業務的深層拓展,Hedera(HBAR)正引領數字革命浪潮。

HBAR價格:當前分析與未來預測
探索HBAR的當前市場位置、2025年的樂觀預測以及專家的技術分析。

Hedera 幣:了解 HBAR 和 Hashgraph 技術
探索Hedera的革命性哈希圖技術及其本地幣HBAR。

Hot Hedera (HBAR)價格分析:技術優勢和市場潛力
Hedera (HBAR) 近年來一直備受關注,自 2025 年以來,吸引了廣泛的投資者關注。

5個幣每週預測 | BTC 姨太 狗狗幣 HBAR 套利定價理論(APT)
5個熱門加密貨幣的概念介紹_ 主流幣的現況

5 幣每週預測 | BTC XRP XLM HBAR ADA
5個熱門加密貨幣的概念介紹_ 主流幣的現況