HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Malagasy Ariary (MGA)

HBAR/MGA: 1 HBAR ≈ Ar682.04 MGA

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar682.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,650,000 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng MGA là Ar130,891,327,799,845,594.8. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng MGA đã tăng Ar10.97, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng MGA là Ar2,586.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar44.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang MGA

Ar682.04+1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang MGA là Ar682.04 MGA, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/MGA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/MGA trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1497
1.4%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1496
1.38%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1497, with a 24-hour trading change of 1.4%, HBAR/USDT Spot is $0.1497 and 1.4%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1496 and 1.38%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Malagasy Ariary

Bảng chuyển đổi HBAR sang MGA

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo MGA
1HBAR
685.13MGA
2HBAR
1,370.27MGA
3HBAR
2,055.4MGA
4HBAR
2,740.54MGA
5HBAR
3,425.67MGA
6HBAR
4,110.81MGA
7HBAR
4,795.94MGA
8HBAR
5,481.08MGA
9HBAR
6,166.22MGA
10HBAR
6,851.35MGA
100HBAR
68,513.56MGA
500HBAR
342,567.81MGA
1000HBAR
685,135.63MGA
5000HBAR
3,425,678.17MGA
10000HBAR
6,851,356.34MGA

Bảng chuyển đổi MGA sang HBAR

logo MGASố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1MGA
0.001459HBAR
2MGA
0.002919HBAR
3MGA
0.004378HBAR
4MGA
0.005838HBAR
5MGA
0.007297HBAR
6MGA
0.008757HBAR
7MGA
0.01021HBAR
8MGA
0.01167HBAR
9MGA
0.01313HBAR
10MGA
0.01459HBAR
100000MGA
145.95HBAR
500000MGA
729.78HBAR
1000000MGA
1,459.56HBAR
5000000MGA
7,297.82HBAR
10000000MGA
14,595.65HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang MGA và MGA sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MGA sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.13 EUR, 1 HBAR = ₹12.54 INR, 1 HBAR = Rp2,276.67 IDR, 1 HBAR = $0.2 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿4.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MGAMGA
logo GTGT
0.00528
logo BTCBTC
0.000001426
logo ETHETH
0.00007476
logo USDTUSDT
0.11
logo XRPXRP
0.05961
logo BNBBNB
0.0001982
logo USDCUSDC
0.1099
logo SOLSOL
0.001048
logo TRXTRX
0.4734
logo DOGEDOGE
0.7601
logo ADAADA
0.1928
logo STETHSTETH
0.00007438
logo SMARTSMART
98.4
logo WBTCWBTC
0.000001428
logo LEOLEO
0.01223
logo TONTON
0.03654

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Malagasy Ariary

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Malagasy Ariary?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.