Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar682.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,650,000 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng MGA là Ar130,891,327,799,845,594.8. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng MGA đã tăng Ar10.97, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng MGA là Ar2,586.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar44.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang MGA là Ar682.04 MGA, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/MGA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/MGA trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1497 | 1.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1496 | 1.38% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1497, with a 24-hour trading change of 1.4%, HBAR/USDT Spot is $0.1497 and 1.4%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1496 and 1.38%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi HBAR sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 685.13MGA |
2HBAR | 1,370.27MGA |
3HBAR | 2,055.4MGA |
4HBAR | 2,740.54MGA |
5HBAR | 3,425.67MGA |
6HBAR | 4,110.81MGA |
7HBAR | 4,795.94MGA |
8HBAR | 5,481.08MGA |
9HBAR | 6,166.22MGA |
10HBAR | 6,851.35MGA |
100HBAR | 68,513.56MGA |
500HBAR | 342,567.81MGA |
1000HBAR | 685,135.63MGA |
5000HBAR | 3,425,678.17MGA |
10000HBAR | 6,851,356.34MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.001459HBAR |
2MGA | 0.002919HBAR |
3MGA | 0.004378HBAR |
4MGA | 0.005838HBAR |
5MGA | 0.007297HBAR |
6MGA | 0.008757HBAR |
7MGA | 0.01021HBAR |
8MGA | 0.01167HBAR |
9MGA | 0.01313HBAR |
10MGA | 0.01459HBAR |
100000MGA | 145.95HBAR |
500000MGA | 729.78HBAR |
1000000MGA | 1,459.56HBAR |
5000000MGA | 7,297.82HBAR |
10000000MGA | 14,595.65HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang MGA và MGA sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MGA sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.54INR |
![]() | Rp2,276.67IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.95THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽13.87RUB |
![]() | R$0.82BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.12TRY |
![]() | ¥1.06CNY |
![]() | ¥21.61JPY |
![]() | $1.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.13 EUR, 1 HBAR = ₹12.54 INR, 1 HBAR = Rp2,276.67 IDR, 1 HBAR = $0.2 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿4.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
LEO chuyển đổi sang MGA
TON chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00528 |
![]() | 0.000001426 |
![]() | 0.00007476 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.05961 |
![]() | 0.0001982 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.001048 |
![]() | 0.4734 |
![]() | 0.7601 |
![]() | 0.1928 |
![]() | 0.00007438 |
![]() | 98.4 |
![]() | 0.000001428 |
![]() | 0.01223 |
![]() | 0.03654 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tendances d'actualité HBAR 2025 : Développement et applications de la technologie Blockchain Hedera
Avec l'application de HBAR spot ETF en 2025 et l'expansion approfondie de l'activité RWA, Hedera (HBAR) mène la vague de la révolution numérique.

Prix HBAR : Analyse actuelle et prédictions futures
Explore la position actuelle du marché HBAR, les prévisions haussières pour 2025 et lanalyse technique dexperts.

Hedera Coin : Comprendre HBAR et la technologie Hashgraph
Découvrez la technologie révolutionnaire du hashgraph de Hedera et son jeton natif HBAR.

Analyse des prix du Hot Hedera (HBAR) : Avantages techniques et potentiel du marché
Hedera (HBAR) a été remarquable ces derniers temps depuis 2025, attirant l'attention généralisée des investisseurs.

5 Prévisions hebdomadaires sur les jetons | BTC ETH DOGE HBAR APT
Présentation des concepts de 5 cryptomonnaies tendances_ situations actuelles des jetons principaux

Prévisions hebdomadaires de 5 jetons | BTC XRP XLM HBAR ADA
Présentations de concepts des 5 principales cryptomonnaies_ situations actuelles des jetons principaux
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
