Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Colizeum chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.1195. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của Colizeum tính bằng NPR là रू825,516,183.71. Trong 24h qua, giá của Colizeum tính bằng NPR đã tăng रू0.0002862, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colizeum tính bằng NPR là रू19.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.07021.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang NPR là रू0.1195 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008956 | 0.35% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.0008956, with a 24-hour trading change of 0.35%, ZEUM/USDT Spot is $0.0008956 and 0.35%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ZEUM sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.11NPR |
2ZEUM | 0.23NPR |
3ZEUM | 0.35NPR |
4ZEUM | 0.47NPR |
5ZEUM | 0.59NPR |
6ZEUM | 0.71NPR |
7ZEUM | 0.83NPR |
8ZEUM | 0.95NPR |
9ZEUM | 1.07NPR |
10ZEUM | 1.19NPR |
1000ZEUM | 119.51NPR |
5000ZEUM | 597.59NPR |
10000ZEUM | 1,195.18NPR |
50000ZEUM | 5,975.94NPR |
100000ZEUM | 11,951.89NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 8.36ZEUM |
2NPR | 16.73ZEUM |
3NPR | 25.1ZEUM |
4NPR | 33.46ZEUM |
5NPR | 41.83ZEUM |
6NPR | 50.2ZEUM |
7NPR | 58.56ZEUM |
8NPR | 66.93ZEUM |
9NPR | 75.3ZEUM |
10NPR | 83.66ZEUM |
100NPR | 836.68ZEUM |
500NPR | 4,183.43ZEUM |
1000NPR | 8,366.87ZEUM |
5000NPR | 41,834.38ZEUM |
10000NPR | 83,668.77ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang NPR và NPR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZEUM sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.07 INR, 1 ZEUM = Rp13.56 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1677 |
![]() | 0.00004418 |
![]() | 0.002347 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.006326 |
![]() | 0.02793 |
![]() | 3.74 |
![]() | 15.29 |
![]() | 24.09 |
![]() | 6.05 |
![]() | 0.002353 |
![]() | 3,031.12 |
![]() | 0.00004423 |
![]() | 0.4099 |
![]() | 0.2976 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

是什么推动加密货币上涨?
2025年加密货币市场呈现出复杂多变的局面。

Vine 代币价格与购买指南2025:完整指南
发现Vine 代币在2025年的潜力,了解如何购买和安全存储,并看看它为何在竞争对手中表现优异。

2025年BABY代币:Web3爱好者的投资指南和市场趋势
发现2025年Web3生态系统中BABY代币的爆炸性潜力。

BABY代币如何交易?Babylon 是什么项目?
Babylon 是比特币生态中的创新质押协议。

探索 WCT 代币:解锁 Web3 生态的未来潜力
WCT 代币是 WalletConnect 网络的原生代币,运行在 Optimism 的 OP 主网上。

黄金与比特币价格劈叉:市场表现与原因分析
近期,黄金与比特币价格走势出现显著分化,黄金持续创下历史新高,而比特币则在高位震荡甚至小幅回调