Chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang British Pound (GBP)
ZEUM/GBP: 1 ZEUM ≈ £0.00 GBP
Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Colizeum được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.0007205. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của Colizeum tính bằng GBP là £27,958.76. Trong 24h qua, giá của Colizeum tính bằng GBP đã tăng £0.00000009593, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colizeum tính bằng GBP là £0.112, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003944.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang GBP là £0.00 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0009594 | +0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.0009594, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.01%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.0009594 và +0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZEUM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.00GBP |
2ZEUM | 0.00GBP |
3ZEUM | 0.00GBP |
4ZEUM | 0.00GBP |
5ZEUM | 0.00GBP |
6ZEUM | 0.00GBP |
7ZEUM | 0.00GBP |
8ZEUM | 0.00GBP |
9ZEUM | 0.00GBP |
10ZEUM | 0.00GBP |
1000000ZEUM | 720.50GBP |
5000000ZEUM | 3,602.54GBP |
10000000ZEUM | 7,205.09GBP |
50000000ZEUM | 36,025.47GBP |
100000000ZEUM | 72,050.94GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1,387.90ZEUM |
2GBP | 2,775.81ZEUM |
3GBP | 4,163.72ZEUM |
4GBP | 5,551.62ZEUM |
5GBP | 6,939.53ZEUM |
6GBP | 8,327.44ZEUM |
7GBP | 9,715.34ZEUM |
8GBP | 11,103.25ZEUM |
9GBP | 12,491.16ZEUM |
10GBP | 13,879.06ZEUM |
100GBP | 138,790.69ZEUM |
500GBP | 693,953.47ZEUM |
1000GBP | 1,387,906.94ZEUM |
5000GBP | 6,939,534.72ZEUM |
10000GBP | 13,879,069.44ZEUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang GBP và từ GBP sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000ZEUM sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.55 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR , 1 ZEUM = Rp14.55 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.09 |
![]() | 0.007761 |
![]() | 0.3305 |
![]() | 665.70 |
![]() | 271.63 |
![]() | 1.06 |
![]() | 4.94 |
![]() | 665.84 |
![]() | 912.15 |
![]() | 3,819.73 |
![]() | 2,885.40 |
![]() | 0.3283 |
![]() | 444,148.74 |
![]() | 0.007758 |
![]() | 45.26 |
![]() | 67.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

DEEPLINK代幣:區塊鏈驅動的去中心化雲遊戲生態系統
本文深入探討DEEPLINK代幣如何通過融合AI和區塊鏈技術,為遊戲產業帶來顛覆性變革。

SOL價格跌破130美元:FTX解鎖衝擊波與生態博弈下的未來走勢
SOL的短期陣痛,本質上是市場對“流動性增量”與“生態價值”的再定價。

BOTIFY代幣:加密貨幣領域的Shopify如何革新區塊鏈和AI技術
在人工智能驅動的加密貨幣革命中,BOTIFY代幣正引領潮流。

BREAD代幣:TikTok抽象藝術與Web3 Meme文化的交匯
瞭解這個獨特項目如何吸引年輕投資者和藝術愛好者,開創Web3 meme新紀元。

什麼是紅石幣以及如何購買它
探索紅石幣:一種通過預言機技術革新區塊鏈的加密貨幣。

什麼是Kaito幣及如何購買它
發現Kaito幣,這種具有突破性區塊鏈技術的變革性加密貨幣。