Chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang British Pound (GBP)
ZEUM/GBP: 1 ZEUM ≈ £0.00 GBP
Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.0007204. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng GBP là £27,955.85. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng GBP đã giảm £-0.00000009593, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng GBP là £0.112, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003944.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang GBP là £0.00 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0009593 | -0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.0009593, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.0009593 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZEUM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.00GBP |
2ZEUM | 0.00GBP |
3ZEUM | 0.00GBP |
4ZEUM | 0.00GBP |
5ZEUM | 0.00GBP |
6ZEUM | 0.00GBP |
7ZEUM | 0.00GBP |
8ZEUM | 0.00GBP |
9ZEUM | 0.00GBP |
10ZEUM | 0.00GBP |
1000000ZEUM | 720.43GBP |
5000000ZEUM | 3,602.17GBP |
10000000ZEUM | 7,204.34GBP |
50000000ZEUM | 36,021.71GBP |
100000000ZEUM | 72,043.43GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1,388.05ZEUM |
2GBP | 2,776.10ZEUM |
3GBP | 4,164.15ZEUM |
4GBP | 5,552.20ZEUM |
5GBP | 6,940.25ZEUM |
6GBP | 8,328.30ZEUM |
7GBP | 9,716.36ZEUM |
8GBP | 11,104.41ZEUM |
9GBP | 12,492.46ZEUM |
10GBP | 13,880.51ZEUM |
100GBP | 138,805.16ZEUM |
500GBP | 694,025.81ZEUM |
1000GBP | 1,388,051.62ZEUM |
5000GBP | 6,940,258.11ZEUM |
10000GBP | 13,880,516.23ZEUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang GBP và từ GBP sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000ZEUM sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.55 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR , 1 ZEUM = Rp14.55 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.10 |
![]() | 0.007892 |
![]() | 0.3347 |
![]() | 665.95 |
![]() | 276.87 |
![]() | 1.05 |
![]() | 5.13 |
![]() | 665.51 |
![]() | 938.64 |
![]() | 3,935.32 |
![]() | 2,825.28 |
![]() | 0.3367 |
![]() | 421,645.95 |
![]() | 0.007912 |
![]() | 66.33 |
![]() | 47.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

Moeda MUBARAK: Analisando a Transição de Token MEME para Projeto de Blockchain de Utilidade
Esta análise avalia objetivamente as características das moedas MUBARAK, o desempenho recente do mercado e as informações-chave que os investidores devem compreender antes de considerar esta criptomoeda emergente.

Tokens CZ e MUBARAK, o novo foco do mercado de criptomoedas
Zhao Changpeng (CZ) desencadeou uma discussão acalorada e flutuações drásticas de preços no mercado ao comprar aproximadamente $600 em tokens MUBARAK através do PancakeSwap.

Análise em profundidade da ecologia da BSC: o volume de negociação da PancakeSwap ultrapassa os 16,4 bilhões de dólares, a febre de Mubarak ajuda a atingir novos máximos
Este artigo irá aprofundar as sinergias entre PancakeSwap, BSC e Mubarak e o seu potencial futuro.

O que é MUBARAK? Onde posso comprar o Token MUBARAK?
Mubarak significa bênção em árabe, e o token chamado MUBARAK na cadeia BNB é um projeto meme.

Token WORTHZERO: Projeto Experimental do Fundador SOL Toly no Ecossistema Solana
O artigo analisa o processo de criação, as características técnicas e as implicações do token WORTHZERO para o desenvolvimento futuro da Solana.

Análise aprofundada de BNB e BSC: influxos de capital e atualizações tecnológicas
BNB, como um token multifuncional, continua a demonstrar o seu valor; enquanto o BSC, como uma rede blockchain eficiente, tem atraído a atenção global com entradas de capital e atualizações tecnológicas.