Chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang Thai Baht (THB)
ZEUM/THB: 1 ZEUM ≈ ฿0.03 THB
Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿0.03164. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng THB là ฿53,922,242.92. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng THB đã giảm ฿-0.00000009593, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng THB là ฿4.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01732.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang THB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang THB là ฿0.03 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/THB trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0009593 | -0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.0009593, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.0009593 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ZEUM sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.03THB |
2ZEUM | 0.06THB |
3ZEUM | 0.09THB |
4ZEUM | 0.12THB |
5ZEUM | 0.15THB |
6ZEUM | 0.18THB |
7ZEUM | 0.22THB |
8ZEUM | 0.25THB |
9ZEUM | 0.28THB |
10ZEUM | 0.31THB |
10000ZEUM | 316.40THB |
50000ZEUM | 1,582.02THB |
100000ZEUM | 3,164.04THB |
500000ZEUM | 15,820.20THB |
1000000ZEUM | 31,640.40THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 31.60ZEUM |
2THB | 63.21ZEUM |
3THB | 94.81ZEUM |
4THB | 126.42ZEUM |
5THB | 158.02ZEUM |
6THB | 189.63ZEUM |
7THB | 221.23ZEUM |
8THB | 252.84ZEUM |
9THB | 284.44ZEUM |
10THB | 316.05ZEUM |
100THB | 3,160.51ZEUM |
500THB | 15,802.58ZEUM |
1000THB | 31,605.16ZEUM |
5000THB | 158,025.81ZEUM |
10000THB | 316,051.62ZEUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang THB và từ THB sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZEUM sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.55 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR , 1 ZEUM = Rp14.55 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6571 |
![]() | 0.00018 |
![]() | 0.007558 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.34 |
![]() | 0.02431 |
![]() | 0.116 |
![]() | 15.15 |
![]() | 21.31 |
![]() | 89.95 |
![]() | 63.43 |
![]() | 0.0076 |
![]() | 9,885.50 |
![]() | 0.0001804 |
![]() | 1.54 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

Надходження економіки США неминуче, який вплив воно матиме на крипторинок?
Ця стаття робить прогноз на майбутнє щодо волатильності крипторинку в умовах очікуваної економічної рецесії.

Після рішення ФРС щодо процентної ставки, чи розпочнеться крипторинок повільний булран?
19 березня за нью-йоркським часом Федеральна резервна система оголосила друге рішення про процентну ставку 2025 року.

BR Токен: Основний Токен Протоколу Перерозподілу Ліквідності Bedrock
Bedrock відкриває двері до нових доходів для інвесторів на ринку Bitcoin на суму трильйонів доларів.

Оновлення токенів FORM 2025: Інноваційний проект GameFi в екосистемі DeFi ланцюга BNB
Досліджуйте візію FORMs 2025 та станьте свідком майбутнього фінансів блокчейну.

Яка Ціна Токену TUT? Яке Майбутнє Очікування щодо TUT?
TUT - це Meme Token, створений справжніми розробниками BNB Chain.

Монета COINYE: Токен MEME, присвячений Каньє Весту, на базовому ланцюжку - останні оновлення 2025 року
Стаття аналізує технічні переваги COINYEs, культурний вплив та останні тенденції на ринку в 2025 році, надаючи всебічні уявлення для інвесторів та ентузіастів криптовалют.