Chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang Indian Rupee (INR)
ZEUM/INR: 1 ZEUM ≈ ₹0.08 INR
Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Colizeum được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.08015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của Colizeum tính bằng INR là ₹345,980,857.44. Trong 24h qua, giá của Colizeum tính bằng INR đã tăng ₹0.00000009593, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colizeum tính bằng INR là ₹12.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04388.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang INR là ₹0.08 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0009594 | +0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.0009594, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.01%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.0009594 và +0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZEUM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.08INR |
2ZEUM | 0.16INR |
3ZEUM | 0.24INR |
4ZEUM | 0.32INR |
5ZEUM | 0.4INR |
6ZEUM | 0.48INR |
7ZEUM | 0.56INR |
8ZEUM | 0.64INR |
9ZEUM | 0.72INR |
10ZEUM | 0.8INR |
10000ZEUM | 801.50INR |
50000ZEUM | 4,007.52INR |
100000ZEUM | 8,015.05INR |
500000ZEUM | 40,075.28INR |
1000000ZEUM | 80,150.57INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 12.47ZEUM |
2INR | 24.95ZEUM |
3INR | 37.42ZEUM |
4INR | 49.90ZEUM |
5INR | 62.38ZEUM |
6INR | 74.85ZEUM |
7INR | 87.33ZEUM |
8INR | 99.81ZEUM |
9INR | 112.28ZEUM |
10INR | 124.76ZEUM |
100INR | 1,247.65ZEUM |
500INR | 6,238.25ZEUM |
1000INR | 12,476.51ZEUM |
5000INR | 62,382.58ZEUM |
10000INR | 124,765.16ZEUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang INR và từ INR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZEUM sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.55 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR , 1 ZEUM = Rp14.55 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2627 |
![]() | 0.00007018 |
![]() | 0.002998 |
![]() | 2.40 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.009542 |
![]() | 0.04587 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.18 |
![]() | 34.85 |
![]() | 26.16 |
![]() | 0.00301 |
![]() | 3,979.37 |
![]() | 0.00007034 |
![]() | 0.4119 |
![]() | 0.6089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

الركود الاقتصادي الأمريكي وشيك، ما الأثر الذي سيكون له على سوق العملات الرقمية؟
يقدم هذا المقال توقعًا متطلعًا لتقلبات سوق العملات الرقمية في ظل توقع حدوث ركود اقتصادي.

بعد قرار معدل الفائدة للفيدرالي، هل سوق العملات الرقمية سيبدأ في سوق صاعد ببطء؟
في 19 مارس، بتوقيت نيويورك، أعلن الاحتياطي الفيدرالي القرار الثاني بشأن أسعار الفائدة لعام 2025.

BR Token: الرمز الأساسي لبروتوكول إعادة تداول السيولة في بيدروك
يفتح Bedrock الباب أمام عوائد جديدة للمستثمرين في سوق البتكوين بقيمة تريليون دولار.

تحديث عام 2025 لرمز FORM: مشروع الابتكار GameFi في نظام السلسلة BNB DeFi
استكشف رؤية FORMs 2025 وكن شاهدًا على مستقبل تمويل بلوكشين.

ما هو سعر عملة TUT؟ ما هي التوقعات المستقبلية لعملة TUT؟
TUT هو عملة ميم صنعها المطورون الحقيقيون لسلسلة BNB.

Token COINYE: عملة MEME بنظام Kanye West على سلسلة القاعدة - أحدث التحديثات لعام 2025
تحليل المقال الفني لـ COINYE، وتأثيره الثقافي وأحدث اتجاهات السوق في عام 2025، مما يوفر رؤى شاملة للمستثمرين وعشاق العملات الرقمية.