logo ColizeumChuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZEUM/IDR: 1 ZEUMRp14.55 IDR

logo Colizeum
ZEUM
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất :

Colizeum Thị trường hôm nay

Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEUM được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14.55. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng IDR là Rp11,406,408,852,577.04. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.00000009593, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng IDR là Rp2,262.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang IDR

Rp14.55-0.01%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang IDR là Rp14.55 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Colizeum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ColizeumZEUM/USDT
Spot
$ 0.0009593
-0.01%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.0009593, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.0009593 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Colizeum sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZEUM sang IDR

logo ColizeumSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZEUM
14.55IDR
2ZEUM
29.10IDR
3ZEUM
43.65IDR
4ZEUM
58.20IDR
5ZEUM
72.76IDR
6ZEUM
87.31IDR
7ZEUM
101.86IDR
8ZEUM
116.41IDR
9ZEUM
130.97IDR
10ZEUM
145.52IDR
100ZEUM
1,455.23IDR
500ZEUM
7,276.16IDR
1000ZEUM
14,552.32IDR
5000ZEUM
72,761.63IDR
10000ZEUM
145,523.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZEUM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Colizeum
1IDR
0.06871ZEUM
2IDR
0.1374ZEUM
3IDR
0.2061ZEUM
4IDR
0.2748ZEUM
5IDR
0.3435ZEUM
6IDR
0.4123ZEUM
7IDR
0.481ZEUM
8IDR
0.5497ZEUM
9IDR
0.6184ZEUM
10IDR
0.6871ZEUM
10000IDR
687.17ZEUM
50000IDR
3,435.87ZEUM
100000IDR
6,871.75ZEUM
500000IDR
34,358.76ZEUM
1000000IDR
68,717.53ZEUM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang IDR và từ IDR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZEUM sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR , 1 ZEUM = Rp14.55 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.001496
logo BTCBTC
0.0000003979
logo ETHETH
0.00001707
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01447
logo BNBBNB
0.00005351
logo SOLSOL
0.0002643
logo USDCUSDC
0.03295
logo ADAADA
0.04679
logo DOGEDOGE
0.196
logo TRXTRX
0.1366
logo STETHSTETH
0.00001709
logo SMARTSMART
21.51
logo WBTCWBTC
0.0000004048
logo LEOLEO
0.003361
logo LINKLINK
0.002365

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Colizeum của bạn

01

Nhập số lượng ZEUM của bạn

Nhập số lượng ZEUM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Colizeum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.