logo Versus-XChuyển đổi 1 Versus-X (VSX) sang Tanzanian Shilling (TZS)

VSX/TZS: 1 VSXSh7.02 TZS

logo Versus-X
VSX
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh7.01. Với nguồn cung lưu hành là 35,618,580.00 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng TZS là Sh679,331,240,284.40. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng TZS đã giảm Sh-0.0004169, thể hiện mức giảm -13.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng TZS là Sh4,688.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.10.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VSX sang TZS

Sh7.01-13.90%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang TZS là Sh7.01 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -13.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VSX/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Versus-XVSX/USDT
Spot
$ 0.002582
-14.87%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VSX/USDT là $0.002582, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -14.87%, Giá giao dịch Giao ngay VSX/USDT là $0.002582 và -14.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng VSX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi VSX sang TZS

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1VSX
7.01TZS
2VSX
14.03TZS
3VSX
21.05TZS
4VSX
28.07TZS
5VSX
35.09TZS
6VSX
42.11TZS
7VSX
49.13TZS
8VSX
56.14TZS
9VSX
63.16TZS
10VSX
70.18TZS
100VSX
701.86TZS
500VSX
3,509.34TZS
1000VSX
7,018.69TZS
5000VSX
35,093.46TZS
10000VSX
70,186.93TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang VSX

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1TZS
0.1424VSX
2TZS
0.2849VSX
3TZS
0.4274VSX
4TZS
0.5699VSX
5TZS
0.7123VSX
6TZS
0.8548VSX
7TZS
0.9973VSX
8TZS
1.13VSX
9TZS
1.28VSX
10TZS
1.42VSX
1000TZS
142.47VSX
5000TZS
712.38VSX
10000TZS
1,424.76VSX
50000TZS
7,123.83VSX
100000TZS
14,247.66VSX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VSX sang TZS và từ TZS sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VSX sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang VSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VSX = $undefined USD, 1 VSX = € EUR, 1 VSX = ₹ INR , 1 VSX = Rp IDR,1 VSX = $ CAD, 1 VSX = £ GBP, 1 VSX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008174
logo BTCBTC
0.000002217
logo ETHETH
0.0001002
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08773
logo BNBBNB
0.0003024
logo SOLSOL
0.001457
logo USDCUSDC
0.1839
logo DOGEDOGE
1.08
logo ADAADA
0.2754
logo TRXTRX
0.7813
logo STETHSTETH
0.0001004
logo SMARTSMART
129.94
logo WBTCWBTC
0.000002222
logo TONTON
0.04433
logo LINKLINK
0.01348

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.