Versus-XChuyển đổi Versus-X (VSX) sang Tanzanian Shilling (TZS)

VSX/TZS: 1 VSX ≈ Sh9.74 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh9.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,772,353.05 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng TZS là Sh947,414,340,627.23. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng TZS đã tăng Sh0.4503, biểu thị mức tăng +4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng TZS là Sh4,688.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang TZS

Sh9.74+4.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang TZS là Sh9.74 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +4.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.003587
2.82%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003587, with a 24-hour trading change of 2.82%, VSX/USDT Spot is $0.003587 and 2.82%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi VSX sang TZS

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1VSX
9.74TZS
2VSX
19.49TZS
3VSX
29.23TZS
4VSX
38.98TZS
5VSX
48.73TZS
6VSX
58.47TZS
7VSX
68.22TZS
8VSX
77.97TZS
9VSX
87.71TZS
10VSX
97.46TZS
100VSX
974.63TZS
500VSX
4,873.19TZS
1000VSX
9,746.38TZS
5000VSX
48,731.94TZS
10000VSX
97,463.89TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang VSX

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1TZS
0.1026VSX
2TZS
0.2052VSX
3TZS
0.3078VSX
4TZS
0.4104VSX
5TZS
0.513VSX
6TZS
0.6156VSX
7TZS
0.7182VSX
8TZS
0.8208VSX
9TZS
0.9234VSX
10TZS
1.02VSX
1000TZS
102.6VSX
5000TZS
513.01VSX
10000TZS
1,026.02VSX
50000TZS
5,130.1VSX
100000TZS
10,260.21VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang TZS và TZS sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VSX sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $-- USD, 1 VSX = €-- EUR, 1 VSX = ₹-- INR, 1 VSX = Rp-- IDR, 1 VSX = $-- CAD, 1 VSX = £-- GBP, 1 VSX = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008035
logo BTCBTC
0.000002116
logo ETHETH
0.0001142
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08731
logo BNBBNB
0.0003073
logo SOLSOL
0.001304
logo USDCUSDC
0.1839
logo DOGEDOGE
1.15
logo TRXTRX
0.7491
logo ADAADA
0.2904
logo SMARTSMART
109.85
logo STETHSTETH
0.0001143
logo WBTCWBTC
0.00000212
logo LINKLINK
0.01351
logo LEOLEO
0.01993

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.