Versus-XChuyển đổi Versus-X (VSX) sang Gambian Dalasi (GMD)

VSX/GMD: 1 VSX ≈ D0.2308 GMD

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D0.2308. Với nguồn cung lưu hành là 35,659,040 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng GMD là D579,431,121.36. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng GMD đã giảm D-0.003039, biểu thị mức giảm -1.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng GMD là D121.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.158.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang GMD

D0.2308-1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang GMD là D0.2308 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -1.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/GMD trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.003278
0.44%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003278, with a 24-hour trading change of 0.44%, VSX/USDT Spot is $0.003278 and 0.44%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi VSX sang GMD

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1VSX
0.23GMD
2VSX
0.46GMD
3VSX
0.69GMD
4VSX
0.92GMD
5VSX
1.15GMD
6VSX
1.38GMD
7VSX
1.61GMD
8VSX
1.84GMD
9VSX
2.07GMD
10VSX
2.3GMD
1000VSX
230.41GMD
5000VSX
1,152.05GMD
10000VSX
2,304.11GMD
50000VSX
11,520.59GMD
100000VSX
23,041.18GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang VSX

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1GMD
4.34VSX
2GMD
8.68VSX
3GMD
13.02VSX
4GMD
17.36VSX
5GMD
21.7VSX
6GMD
26.04VSX
7GMD
30.38VSX
8GMD
34.72VSX
9GMD
39.06VSX
10GMD
43.4VSX
100GMD
434VSX
500GMD
2,170.02VSX
1000GMD
4,340.05VSX
5000GMD
21,700.27VSX
10000GMD
43,400.54VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang GMD và GMD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VSX sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMD sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.27 INR, 1 VSX = Rp49.76 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GMDGMD
logo GTGT
0.3226
logo BTCBTC
0.00008523
logo ETHETH
0.004245
logo USDTUSDT
7.1
logo XRPXRP
3.42
logo BNBBNB
0.01218
logo SOLSOL
0.05952
logo USDCUSDC
7.1
logo DOGEDOGE
43.69
logo ADAADA
11.07
logo TRXTRX
29.91
logo STETHSTETH
0.004249
logo WBTCWBTC
0.00008522
logo SMARTSMART
6,270.09
logo LEOLEO
0.7586
logo LINKLINK
0.5584

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.