Versus-XChuyển đổi Versus-X (VSX) sang Honduran Lempira (HNL)

VSX/HNL: 1 VSX ≈ L0.08146 HNL

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.08146. Với nguồn cung lưu hành là 35,659,040 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng HNL là L72,148,329.34. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng HNL đã giảm L-0.001072, biểu thị mức giảm -1.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng HNL là L42.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.05577.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang HNL

L0.08146-1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang HNL là L0.08146 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -1.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/HNL trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.003278
0.44%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003278, with a 24-hour trading change of 0.44%, VSX/USDT Spot is $0.003278 and 0.44%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi VSX sang HNL

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1VSX
0.08HNL
2VSX
0.16HNL
3VSX
0.24HNL
4VSX
0.32HNL
5VSX
0.4HNL
6VSX
0.48HNL
7VSX
0.57HNL
8VSX
0.65HNL
9VSX
0.73HNL
10VSX
0.81HNL
10000VSX
814.66HNL
50000VSX
4,073.31HNL
100000VSX
8,146.63HNL
500000VSX
40,733.19HNL
1000000VSX
81,466.39HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang VSX

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1HNL
12.27VSX
2HNL
24.55VSX
3HNL
36.82VSX
4HNL
49.1VSX
5HNL
61.37VSX
6HNL
73.65VSX
7HNL
85.92VSX
8HNL
98.2VSX
9HNL
110.47VSX
10HNL
122.75VSX
100HNL
1,227.5VSX
500HNL
6,137.5VSX
1000HNL
12,275VSX
5000HNL
61,375VSX
10000HNL
122,750VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang HNL và HNL sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VSX sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.27 INR, 1 VSX = Rp49.76 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HNLHNL
logo GTGT
0.9143
logo BTCBTC
0.0002415
logo ETHETH
0.01203
logo USDTUSDT
20.13
logo XRPXRP
9.69
logo BNBBNB
0.03453
logo SOLSOL
0.1686
logo USDCUSDC
20.12
logo DOGEDOGE
123.83
logo ADAADA
31.39
logo TRXTRX
84.77
logo STETHSTETH
0.01204
logo WBTCWBTC
0.0002415
logo SMARTSMART
17,768.95
logo LEOLEO
2.14
logo LINKLINK
1.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.