Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr26.43. Với nguồn cung lưu hành là 35,659,038.76 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng GNF là GFr8,198,779,127,353.83. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng GNF đã giảm GFr-1.76, biểu thị mức giảm -6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng GNF là GFr15,007.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr19.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang GNF là GFr26.43 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -6.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003043 | -6.34% |
The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003043, with a 24-hour trading change of -6.34%, VSX/USDT Spot is $0.003043 and -6.34%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi VSX sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 26.43GNF |
2VSX | 52.87GNF |
3VSX | 79.3GNF |
4VSX | 105.74GNF |
5VSX | 132.18GNF |
6VSX | 158.61GNF |
7VSX | 185.05GNF |
8VSX | 211.48GNF |
9VSX | 237.92GNF |
10VSX | 264.36GNF |
100VSX | 2,643.61GNF |
500VSX | 13,218.06GNF |
1000VSX | 26,436.13GNF |
5000VSX | 132,180.68GNF |
10000VSX | 264,361.37GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.03782VSX |
2GNF | 0.07565VSX |
3GNF | 0.1134VSX |
4GNF | 0.1513VSX |
5GNF | 0.1891VSX |
6GNF | 0.2269VSX |
7GNF | 0.2647VSX |
8GNF | 0.3026VSX |
9GNF | 0.3404VSX |
10GNF | 0.3782VSX |
10000GNF | 378.27VSX |
50000GNF | 1,891.35VSX |
100000GNF | 3,782.7VSX |
500000GNF | 18,913.5VSX |
1000000GNF | 37,827VSX |
Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang GNF và GNF sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VSX sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GNF sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp46.11IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.25 INR, 1 VSX = Rp46.11 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002647 |
![]() | 0.0000007097 |
![]() | 0.00003705 |
![]() | 0.05752 |
![]() | 0.02862 |
![]() | 0.00009913 |
![]() | 0.0004915 |
![]() | 0.05745 |
![]() | 0.3637 |
![]() | 0.09079 |
![]() | 0.2441 |
![]() | 0.00003694 |
![]() | 0.0000007086 |
![]() | 51.37 |
![]() | 0.006101 |
![]() | 0.004606 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?
KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?

ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?
ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション
ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?