PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang Croatian Kuna (HRK)

PHR/HRK: 1 PHR ≈ kn0.004561 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.004561. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng HRK là kn940,333.05. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng HRK đã tăng kn0.0002311, biểu thị mức tăng +5.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng HRK là kn59.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.0005812.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang HRK

kn0.004561+5.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang HRK là kn0.004561 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +5.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi PHR sang HRK

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1PHR
0HRK
2PHR
0HRK
3PHR
0.01HRK
4PHR
0.01HRK
5PHR
0.02HRK
6PHR
0.02HRK
7PHR
0.03HRK
8PHR
0.03HRK
9PHR
0.04HRK
10PHR
0.04HRK
100000PHR
456.17HRK
500000PHR
2,280.89HRK
1000000PHR
4,561.78HRK
5000000PHR
22,808.92HRK
10000000PHR
45,617.85HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang PHR

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1HRK
219.21PHR
2HRK
438.42PHR
3HRK
657.63PHR
4HRK
876.84PHR
5HRK
1,096.06PHR
6HRK
1,315.27PHR
7HRK
1,534.48PHR
8HRK
1,753.69PHR
9HRK
1,972.91PHR
10HRK
2,192.12PHR
100HRK
21,921.24PHR
500HRK
109,606.2PHR
1000HRK
219,212.41PHR
5000HRK
1,096,062.08PHR
10000HRK
2,192,124.16PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang HRK và HRK sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHR sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp10.25 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.33
logo BTCBTC
0.000905
logo ETHETH
0.04761
logo USDTUSDT
74.11
logo XRPXRP
37.09
logo BNBBNB
0.1267
logo SOLSOL
0.6169
logo USDCUSDC
74.03
logo DOGEDOGE
469.79
logo TRXTRX
311.01
logo ADAADA
119.94
logo STETHSTETH
0.04763
logo WBTCWBTC
0.0009032
logo SMARTSMART
65,201.22
logo LEOLEO
7.86
logo AVAXAVAX
3.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.