Chuyển đổi 1 Binance Coin (BNB) sang Croatian Kuna (HRK)
BNB/HRK: 1 BNB ≈ kn4,108.35 HRK
Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn4,108.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,888,000.00 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng HRK là kn4,045,976,926,595.25. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng HRK đã tăng kn12.37, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng HRK là kn5,325.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.2687.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNB sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang HRK là kn4,108.35 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +2.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNB/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 607.30 | +2.13% | |
![]() Spot | $ 0.007203 | +1.76% | |
![]() Spot | $ 608.00 | +2.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 607.00 | +2.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNB/USDT là $607.30, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.13%, Giá giao dịch Giao ngay BNB/USDT là $607.30 và +2.13%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNB/USDT là $607.00 và +2.04%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi BNB sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 4,108.35HRK |
2BNB | 8,216.70HRK |
3BNB | 12,325.06HRK |
4BNB | 16,433.41HRK |
5BNB | 20,541.77HRK |
6BNB | 24,650.12HRK |
7BNB | 28,758.48HRK |
8BNB | 32,866.83HRK |
9BNB | 36,975.18HRK |
10BNB | 41,083.54HRK |
100BNB | 410,835.43HRK |
500BNB | 2,054,177.15HRK |
1000BNB | 4,108,354.30HRK |
5000BNB | 20,541,771.50HRK |
10000BNB | 41,083,543.00HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.0002434BNB |
2HRK | 0.0004868BNB |
3HRK | 0.0007302BNB |
4HRK | 0.0009736BNB |
5HRK | 0.001217BNB |
6HRK | 0.00146BNB |
7HRK | 0.001703BNB |
8HRK | 0.001947BNB |
9HRK | 0.00219BNB |
10HRK | 0.002434BNB |
1000000HRK | 243.40BNB |
5000000HRK | 1,217.03BNB |
10000000HRK | 2,434.06BNB |
50000000HRK | 12,170.32BNB |
100000000HRK | 24,340.64BNB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNB sang HRK và từ HRK sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNB sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HRK sang BNB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $608.6 USD |
![]() | €545.24 EUR |
![]() | ₹50,843.9 INR |
![]() | Rp9,232,301.15 IDR |
![]() | $825.51 CAD |
![]() | £457.06 GBP |
![]() | ฿20,073.33 THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽56,239.93 RUB |
![]() | R$3,310.36 BRL |
![]() | د.إ2,235.08 AED |
![]() | ₺20,772.98 TRY |
![]() | ¥4,292.58 CNY |
![]() | ¥87,639.43 JPY |
![]() | $4,741.85 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNB = $608.6 USD, 1 BNB = €545.24 EUR, 1 BNB = ₹50,843.9 INR , 1 BNB = Rp9,232,301.15 IDR,1 BNB = $825.51 CAD, 1 BNB = £457.06 GBP, 1 BNB = ฿20,073.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
PI chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.40 |
![]() | 0.000878 |
![]() | 0.03835 |
![]() | 74.06 |
![]() | 30.98 |
![]() | 0.1217 |
![]() | 0.5484 |
![]() | 74.06 |
![]() | 99.60 |
![]() | 420.79 |
![]() | 335.97 |
![]() | 0.03813 |
![]() | 47,847.92 |
![]() | 49.20 |
![]() | 0.0008815 |
![]() | 5.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム
この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン
CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト
この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター
この記事では、PERRYトークンとCZのペット犬のタイミングの一致について詳しく分析しており、コミュニティの推測や議論についても取り上げています。

TSTBSC:Four.memeに展開されたBNBの教育用テストトークン
BNBチェーン上の教育革命的なテストトークン、TSTBSCを探索してください。

Bitcoin(BTC)とBinance Coin(BNB)のどちらが最高の暗号通貨投資なのでしょうか?
どの暗号通貨を選んでも、市場の動向とプロジェクトの特徴についての深い知識が、成功した投資に不可欠です。