Phore Thị trường hôm nay
Phore đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.004579. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng HRK là kn944,034.44. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng HRK đã tăng kn0.0004234, biểu thị mức tăng +10.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng HRK là kn59.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.0005812.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang HRK là kn0.004579 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +10.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi PHR sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0HRK |
2PHR | 0HRK |
3PHR | 0.01HRK |
4PHR | 0.01HRK |
5PHR | 0.02HRK |
6PHR | 0.02HRK |
7PHR | 0.03HRK |
8PHR | 0.03HRK |
9PHR | 0.04HRK |
10PHR | 0.04HRK |
100000PHR | 457.97HRK |
500000PHR | 2,289.87HRK |
1000000PHR | 4,579.74HRK |
5000000PHR | 22,898.7HRK |
10000000PHR | 45,797.41HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 218.35PHR |
2HRK | 436.7PHR |
3HRK | 655.05PHR |
4HRK | 873.41PHR |
5HRK | 1,091.76PHR |
6HRK | 1,310.11PHR |
7HRK | 1,528.47PHR |
8HRK | 1,746.82PHR |
9HRK | 1,965.17PHR |
10HRK | 2,183.52PHR |
100HRK | 21,835.29PHR |
500HRK | 109,176.46PHR |
1000HRK | 218,352.92PHR |
5000HRK | 1,091,764.62PHR |
10000HRK | 2,183,529.25PHR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang HRK và HRK sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHR sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp10.29 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0008797 |
![]() | 0.04685 |
![]() | 74.11 |
![]() | 36.03 |
![]() | 0.1255 |
![]() | 0.6103 |
![]() | 74.06 |
![]() | 461.34 |
![]() | 304.48 |
![]() | 119.15 |
![]() | 0.04705 |
![]() | 0.0008815 |
![]() | 65,029.48 |
![]() | 7.89 |
![]() | 5.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Mask Network: Liderando a Nova Tendência da Rede Social Criptografada em 2025
No próspero desenvolvimento das extensões do navegador Web3 em 2025, a Mask Network é, sem dúvida, uma estrela brilhante.

Novo progresso da AltLayer: Avanços tecnológicos
AltLayer lançou plataforma inovadora Restaked Rollups e Autonome no 1º trimestre de 2025

Token TST: De Moeda de Teste a uma das Maiores Moedas Meme na Cadeia BNB
Este artigo aborda a incrível ascensão do token TST de moeda de teste para uma das maiores moedas meme na cadeia BNB

Qual é o preço do Token S? Análise aprofundada da Sonic Chain
Este artigo analisará de forma abrangente as inovações técnicas da cadeia Sonic.

Token FHE: A Rede Mind inaugura uma nova era de criptografia resistente a quantuns para Web3
O artigo analisa o impacto da computação quântica na segurança das criptomoedas e o papel importante da tecnologia FHE em lidar com este desafio.

O que é Lever Coin? Tudo sobre a Criptomoeda Token LEV
Neste artigo, vamos mergulhar no que é a Moeda Lever, as suas principais características e por que poderá tornar-se um interveniente significativo no mercado de criptomoedas.