Chuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Brazilian Real (BRL)
PHR/BRL: 1 PHR ≈ R$0.00 BRL
Phore Thị trường hôm nay
Phore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$0.00496. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng BRL là R$823,941.80. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng BRL đã giảm R$-0.000001278, thể hiện mức giảm -0.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng BRL là R$47.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004683.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang BRL là R$0.00 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi PHR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0.00BRL |
2PHR | 0.00BRL |
3PHR | 0.01BRL |
4PHR | 0.01BRL |
5PHR | 0.02BRL |
6PHR | 0.02BRL |
7PHR | 0.03BRL |
8PHR | 0.03BRL |
9PHR | 0.04BRL |
10PHR | 0.04BRL |
100000PHR | 496.06BRL |
500000PHR | 2,480.34BRL |
1000000PHR | 4,960.69BRL |
5000000PHR | 24,803.47BRL |
10000000PHR | 49,606.95BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 201.58PHR |
2BRL | 403.16PHR |
3BRL | 604.75PHR |
4BRL | 806.33PHR |
5BRL | 1,007.92PHR |
6BRL | 1,209.50PHR |
7BRL | 1,411.09PHR |
8BRL | 1,612.67PHR |
9BRL | 1,814.26PHR |
10BRL | 2,015.84PHR |
100BRL | 20,158.46PHR |
500BRL | 100,792.30PHR |
1000BRL | 201,584.61PHR |
5000BRL | 1,007,923.08PHR |
10000BRL | 2,015,846.16PHR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang BRL và từ BRL sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000PHR sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp13.83 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₽0.08 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.13 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.08 INR , 1 PHR = Rp13.83 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
PI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.29 |
![]() | 0.001095 |
![]() | 0.04776 |
![]() | 91.89 |
![]() | 38.20 |
![]() | 0.154 |
![]() | 0.6889 |
![]() | 91.93 |
![]() | 124.12 |
![]() | 528.69 |
![]() | 416.47 |
![]() | 0.04795 |
![]() | 63,134.33 |
![]() | 62.72 |
![]() | 0.001091 |
![]() | 6.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Token DEEPLINK: Un ecosistema de juegos en la nube descentralizado alimentado por la cadena de bloques
Este artículo profundiza en cómo el token DEEPLINK puede traer cambios disruptivos a la industria de los videojuegos al integrar la tecnología de IA y cadena de bloques.

El precio de SOL cae por debajo de los $130: FTX Unlock Shockwave y las tendencias futuras en medio de las luchas del ecosistema
El dolor a corto plazo de SOL es esencialmente la repricing de los mercados de liquidez incremento y valor ecológico.

TOKEN BOTIFY: Cómo el Crypto Shopify está revolucionando la Cadena de bloques y la IA
En la revolución de criptomonedas impulsada por AI, los tokens BOTIFY están liderando el camino.

Moneda BREAD: Donde el arte abstracto de TikTok se encuentra con la cultura de memes de Web3
Aprende cómo este proyecto único atrajo a jóvenes inversores y amantes del arte, creando una nueva era de memes Web3.

¿Qué es Redstone Coin y cómo comprarlo
Explora Redstone Coin: la criptomoneda impulsada por oráculos que está revolucionando la cadena de bloques.

¿Qué es Kaito Coin y cómo comprarlo
Descubre Kaito Coin, la revolucionaria criptomoneda con una tecnología blockchain innovadora.