logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

PHR/AED: 1 PHRد.إ0.00 AED

logo Phore
PHR
logo AED
AED

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.003349. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng AED là د.إ375,607.38. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng AED đã giảm د.إ-0.000001278, thể hiện mức giảm -0.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng AED là د.إ32.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0003162.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang AED

د.إ0.00-0.14%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang AED là د.إ0.00 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/AED trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi PHR sang AED

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1PHR
0.00AED
2PHR
0.00AED
3PHR
0.01AED
4PHR
0.01AED
5PHR
0.01AED
6PHR
0.02AED
7PHR
0.02AED
8PHR
0.02AED
9PHR
0.03AED
10PHR
0.03AED
100000PHR
334.93AED
500000PHR
1,674.67AED
1000000PHR
3,349.35AED
5000000PHR
16,746.78AED
10000000PHR
33,493.56AED

Bảng chuyển đổi AED sang PHR

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1AED
298.56PHR
2AED
597.12PHR
3AED
895.69PHR
4AED
1,194.25PHR
5AED
1,492.82PHR
6AED
1,791.38PHR
7AED
2,089.95PHR
8AED
2,388.51PHR
9AED
2,687.08PHR
10AED
2,985.64PHR
100AED
29,856.47PHR
500AED
149,282.39PHR
1000AED
298,564.79PHR
5000AED
1,492,823.96PHR
10000AED
2,985,647.93PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang AED và từ AED sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000PHR sang AED, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.08 INR , 1 PHR = Rp13.83 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AED
AED
logo GTGT
6.36
logo BTCBTC
0.001622
logo ETHETH
0.07074
logo USDTUSDT
136.10
logo XRPXRP
56.58
logo BNBBNB
0.2281
logo SOLSOL
1.02
logo USDCUSDC
136.16
logo ADAADA
183.83
logo DOGEDOGE
783.03
logo TRXTRX
616.83
logo STETHSTETH
0.07102
logo SMARTSMART
93,507.58
logo PIPI
92.89
logo WBTCWBTC
0.001616
logo LINKLINK
9.80

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT,AED sang BTC,AED sang ETH,AED sang USBT , AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.