Phore Thị trường hôm nay
Phore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br0.07081. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng ETB là Br247,670,128.19. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng ETB đã giảm Br-0.006399, biểu thị mức giảm -8.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng ETB là Br1,010.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br0.009861.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang ETB là Br0.07081 ETB, với tỷ lệ thay đổi là -8.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi PHR sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0.07ETB |
2PHR | 0.14ETB |
3PHR | 0.21ETB |
4PHR | 0.28ETB |
5PHR | 0.35ETB |
6PHR | 0.42ETB |
7PHR | 0.49ETB |
8PHR | 0.56ETB |
9PHR | 0.63ETB |
10PHR | 0.7ETB |
10000PHR | 708.11ETB |
50000PHR | 3,540.56ETB |
100000PHR | 7,081.13ETB |
500000PHR | 35,405.67ETB |
1000000PHR | 70,811.35ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 14.12PHR |
2ETB | 28.24PHR |
3ETB | 42.36PHR |
4ETB | 56.48PHR |
5ETB | 70.61PHR |
6ETB | 84.73PHR |
7ETB | 98.85PHR |
8ETB | 112.97PHR |
9ETB | 127.09PHR |
10ETB | 141.22PHR |
100ETB | 1,412.2PHR |
500ETB | 7,061.01PHR |
1000ETB | 14,122.02PHR |
5000ETB | 70,610.14PHR |
10000ETB | 141,220.29PHR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang ETB và ETB sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHR sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETB sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.38IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.05 INR, 1 PHR = Rp9.38 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
LEO chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2018 |
![]() | 0.00005476 |
![]() | 0.002866 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.22 |
![]() | 0.007586 |
![]() | 4.36 |
![]() | 0.03925 |
![]() | 28.44 |
![]() | 18.4 |
![]() | 7.29 |
![]() | 0.002881 |
![]() | 0.00005488 |
![]() | 3,863.06 |
![]() | 0.4662 |
![]() | 0.3634 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.