PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang Ethiopian Birr (ETB)

PHR/ETB: 1 PHR ≈ Br0.07214 ETB

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br0.07214. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng ETB là Br252,341,335.36. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng ETB đã giảm Br-0.001285, biểu thị mức giảm -1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng ETB là Br1,010.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br0.009861.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang ETB

Br0.07214-1.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang ETB là Br0.07214 ETB, với tỷ lệ thay đổi là -1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/ETB trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi PHR sang ETB

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1PHR
0.07ETB
2PHR
0.14ETB
3PHR
0.21ETB
4PHR
0.28ETB
5PHR
0.36ETB
6PHR
0.43ETB
7PHR
0.5ETB
8PHR
0.57ETB
9PHR
0.64ETB
10PHR
0.72ETB
10000PHR
721.46ETB
50000PHR
3,607.34ETB
100000PHR
7,214.68ETB
500000PHR
36,073.44ETB
1000000PHR
72,146.89ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang PHR

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1ETB
13.86PHR
2ETB
27.72PHR
3ETB
41.58PHR
4ETB
55.44PHR
5ETB
69.3PHR
6ETB
83.16PHR
7ETB
97.02PHR
8ETB
110.88PHR
9ETB
124.74PHR
10ETB
138.6PHR
100ETB
1,386.06PHR
500ETB
6,930.3PHR
1000ETB
13,860.61PHR
5000ETB
69,303.05PHR
10000ETB
138,606.1PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang ETB và ETB sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHR sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETB sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.05 INR, 1 PHR = Rp9.56 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ETBETB
logo GTGT
0.2022
logo BTCBTC
0.00005404
logo ETHETH
0.002828
logo USDTUSDT
4.36
logo XRPXRP
2.18
logo BNBBNB
0.007521
logo USDCUSDC
4.36
logo SOLSOL
0.03762
logo DOGEDOGE
27.8
logo ADAADA
7.01
logo TRXTRX
18.47
logo STETHSTETH
0.002844
logo WBTCWBTC
0.00005404
logo SMARTSMART
3,890.6
logo LEOLEO
0.4632
logo LINKLINK
0.3524

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.