logo EthereumChuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang Ethiopian Birr (ETB)

ETH/ETB: 1 ETHBr219,013.27 ETB

logo Ethereum
ETH
logo ETB
ETB

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br219,013.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,614,000.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ETB là Br3,025,714,787,752,878.26. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ETB đã tăng Br43.24, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ETB là Br558,759.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br49.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang ETB

Br219,013.27+2.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ETB là Br219,013.27 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +2.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ETB trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 1,914.79
+2.28%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.02293
+1.19%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 1,915.00
+2.41%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1,913.50
+2.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $1,914.79, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.28%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $1,914.79 và +2.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $1,913.50 và +2.16%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi ETH sang ETB

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1ETH
219,013.27ETB
2ETH
438,026.54ETB
3ETH
657,039.81ETB
4ETH
876,053.08ETB
5ETH
1,095,066.36ETB
6ETH
1,314,079.63ETB
7ETH
1,533,092.90ETB
8ETH
1,752,106.17ETB
9ETH
1,971,119.45ETB
10ETH
2,190,132.72ETB
100ETH
21,901,327.24ETB
500ETH
109,506,636.23ETB
1000ETH
219,013,272.47ETB
5000ETH
1,095,066,362.35ETB
10000ETH
2,190,132,724.70ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang ETH

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1ETB
0.000004565ETH
2ETB
0.000009131ETH
3ETB
0.00001369ETH
4ETB
0.00001826ETH
5ETB
0.00002282ETH
6ETB
0.00002739ETH
7ETB
0.00003196ETH
8ETB
0.00003652ETH
9ETB
0.00004109ETH
10ETB
0.00004565ETH
100000000ETB
456.59ETH
500000000ETB
2,282.96ETH
1000000000ETB
4,565.93ETH
5000000000ETB
22,829.66ETH
10000000000ETB
45,659.33ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang ETB và từ ETB sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 ETB sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $1,912.1 USD, 1 ETH = €1,713.05 EUR, 1 ETH = ₹159,741.42 INR , 1 ETH = Rp29,006,051.63 IDR,1 ETH = $2,593.57 CAD, 1 ETH = £1,435.99 GBP, 1 ETH = ฿63,066.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ETB
ETB
logo GTGT
0.1975
logo BTCBTC
0.00005236
logo ETHETH
0.002282
logo USDTUSDT
4.36
logo XRPXRP
1.87
logo BNBBNB
0.006842
logo SOLSOL
0.03387
logo USDCUSDC
4.36
logo ADAADA
6.05
logo DOGEDOGE
25.23
logo TRXTRX
20.34
logo STETHSTETH
0.002302
logo SMARTSMART
2,818.11
logo PIPI
3.21
logo WBTCWBTC
0.00005246
logo LEOLEO
0.452

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.