Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br239.16. Với nguồn cung lưu hành là 1,205,568,726 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng ETB là Br33,024,947,315,636.03. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng ETB đã giảm Br-13.12, biểu thị mức giảm -5.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng ETB là Br2,341.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br60.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang ETB là Br239.16 ETB, với tỷ lệ thay đổi là -5.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.1 | -5.08% | |
![]() Giao ngay | $0.001312 | -2.76% | |
![]() Giao ngay | $2.09 | -5.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.1 | -4.79% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.1, with a 24-hour trading change of -5.08%, NEAR/USDT Spot is $2.1 and -5.08%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.1 and -4.79%.
Bảng chuyển đổi Near sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi NEAR sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 239.16ETB |
2NEAR | 478.32ETB |
3NEAR | 717.48ETB |
4NEAR | 956.64ETB |
5NEAR | 1,195.8ETB |
6NEAR | 1,434.96ETB |
7NEAR | 1,674.12ETB |
8NEAR | 1,913.28ETB |
9NEAR | 2,152.44ETB |
10NEAR | 2,391.6ETB |
100NEAR | 23,916.09ETB |
500NEAR | 119,580.49ETB |
1000NEAR | 239,160.98ETB |
5000NEAR | 1,195,804.9ETB |
10000NEAR | 2,391,609.81ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.004181NEAR |
2ETB | 0.008362NEAR |
3ETB | 0.01254NEAR |
4ETB | 0.01672NEAR |
5ETB | 0.0209NEAR |
6ETB | 0.02508NEAR |
7ETB | 0.02926NEAR |
8ETB | 0.03345NEAR |
9ETB | 0.03763NEAR |
10ETB | 0.04181NEAR |
100000ETB | 418.12NEAR |
500000ETB | 2,090.64NEAR |
1000000ETB | 4,181.28NEAR |
5000000ETB | 20,906.42NEAR |
10000000ETB | 41,812.84NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang ETB và ETB sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ETB sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.09USD |
![]() | €1.87EUR |
![]() | ₹174.44INR |
![]() | Rp31,674.41IDR |
![]() | $2.83CAD |
![]() | £1.57GBP |
![]() | ฿68.87THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽192.95RUB |
![]() | R$11.36BRL |
![]() | د.إ7.67AED |
![]() | ₺71.27TRY |
![]() | ¥14.73CNY |
![]() | ¥300.68JPY |
![]() | $16.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.09 USD, 1 NEAR = €1.87 EUR, 1 NEAR = ₹174.44 INR, 1 NEAR = Rp31,674.41 IDR, 1 NEAR = $2.83 CAD, 1 NEAR = £1.57 GBP, 1 NEAR = ฿68.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
LEO chuyển đổi sang ETB
AVAX chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.194 |
![]() | 0.00005208 |
![]() | 0.002728 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.007474 |
![]() | 0.03412 |
![]() | 4.36 |
![]() | 26.86 |
![]() | 17.25 |
![]() | 6.85 |
![]() | 0.002741 |
![]() | 0.00005246 |
![]() | 3,809.12 |
![]() | 0.4663 |
![]() | 0.2236 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Coin : un guide complet du protocole NEAR et de son écosystème
Ce guide couvrira tout ce que vous devez savoir sur le jeton NEAR, de ses fondamentaux à son écosystème et son potentiel d'investissement.

Jeton NEAR : Une plateforme open source pour accélérer le développement d'application décentralisée
En tant que plateforme open source, NEAR Protocol révolutionne le paysage du développement d'application décentralisée.

Actualités quotidiennes | Le marché des cryptomonnaies est généralement en baisse ; Aethir a lancé un réseau cloud décentralisé sur Ethereum ; La fondation NEAR a créé Nuffle Labs,
Aethir a lancé un réseau cloud décentralisé sur Ethereum_ La NEAR Foundation a créé Nuffle Labs, récoltant 13 millions de dollars de financement_ En raison des fraudeurs qui créent des jetons, les prix de HLG ont chuté de plus de 60%.

Gate.io prend la scène à NearCon 2023: Exploration de l'avenir du Web Ouvert
Gate.io a conclu avec succès sa participation à NearCon 2023, un événement influent qui a exploré le potentiel du web ouvert.

Gate.io AMA avec Linear - Le premier protocole d'actif compatible cross-chain et delta-one
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Kevin Tai, chef de projet de Linear dans la communauté d'échange Gate.io

Projets NFT sur le protocole NEAR
NEAR présente des caractéristiques très avancées, notamment le fait d_être sensiblement plus rapide que de nombreuses blockchains, telles qu_Ethereum, qui, dans son cas, présente un temps de traitement plus lent et facture également des frais de gaz plus élevés pour les transactions d_échange.
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung
