Chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang Saudi Riyal (SAR)
ZEUM/SAR: 1 ZEUM ≈ ﷼0.00 SAR
Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.003597. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng SAR là ﷼697,109.03. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng SAR đã giảm ﷼0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng SAR là ﷼0.5593, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.001969.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang SAR là ﷼0.00 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0009594 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.0009594, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.0009594 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ZEUM sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.00SAR |
2ZEUM | 0.00SAR |
3ZEUM | 0.01SAR |
4ZEUM | 0.01SAR |
5ZEUM | 0.01SAR |
6ZEUM | 0.02SAR |
7ZEUM | 0.02SAR |
8ZEUM | 0.02SAR |
9ZEUM | 0.03SAR |
10ZEUM | 0.03SAR |
100000ZEUM | 359.77SAR |
500000ZEUM | 1,798.87SAR |
1000000ZEUM | 3,597.75SAR |
5000000ZEUM | 17,988.75SAR |
10000000ZEUM | 35,977.50SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 277.95ZEUM |
2SAR | 555.90ZEUM |
3SAR | 833.85ZEUM |
4SAR | 1,111.80ZEUM |
5SAR | 1,389.75ZEUM |
6SAR | 1,667.70ZEUM |
7SAR | 1,945.66ZEUM |
8SAR | 2,223.61ZEUM |
9SAR | 2,501.56ZEUM |
10SAR | 2,779.51ZEUM |
100SAR | 27,795.14ZEUM |
500SAR | 138,975.74ZEUM |
1000SAR | 277,951.49ZEUM |
5000SAR | 1,389,757.48ZEUM |
10000SAR | 2,779,514.97ZEUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang SAR và từ SAR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ZEUM sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.55 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR , 1 ZEUM = Rp14.55 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.62 |
![]() | 0.001542 |
![]() | 0.06524 |
![]() | 133.31 |
![]() | 55.03 |
![]() | 0.2082 |
![]() | 0.9592 |
![]() | 133.33 |
![]() | 728.71 |
![]() | 184.06 |
![]() | 590.31 |
![]() | 0.06431 |
![]() | 88,183.42 |
![]() | 0.001542 |
![]() | 8.85 |
![]() | 13.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

Prediksi Harga API3 Tahun 2025: Pertumbuhan Potensial dan Faktor Kunci
Jelajahi potensi kenaikan API3 hingga $2 pada tahun 2025, faktor utama, prediksi, dan risiko.

Berita Terbaru EOS: Jaringan EOS Berganti Nama Menjadi Vaulta, EOS Melonjak Lebih dari 30%
Hari ini Jaringan EOS mengumumkan bahwa akan mengubah namanya menjadi Vaulta, menandai peluncuran resmi transformasi strategisnya menuju perbankan Web3.

Token SIREN: Mata Uang Kripto yang Didorong oleh Kecerdasan Buatan yang Terinspirasi oleh Mitologi Yunani
Artikel ini memperkenalkan SirenAI, kekuatan pendorong inti SIREN, dan menganalisis keunggulan uniknya serta risiko potensialnya di pasar kripto.

Apa itu Koin Mubarak? Bagaimana cara membeli Koin Mubarak?
Artikel ini menjelajahi Mubarak Koin, mata uang kripto baru yang akan diluncurkan pada tahun 2025.

Harga FARTCOIN: Di mana Membeli Token FARTCOIN?
Artikel ini menjelaskan konsep inti dari FARTCOIN, aplikasi inovatif dari platform Terminal of Truth, dan terobosannya dalam pengalaman percakapan AI.

Berapa Harga Token Celestia (TIA)? Apa Proyek Celestia?
Celestia menyediakan solusi baru untuk skalabilitas dan pengalaman pengembang blockchain melalui desain modular, dengan token TIA menjadi metrik kunci untuk mengukur nilai ekosistemnya.