Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF1.37. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng RWF là RF95,019,083,570.22. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng RWF đã giảm RF-0.02148, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng RWF là RF199.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF0.7036.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang RWF là RF1.37 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001025 | -1.67% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.001025, with a 24-hour trading change of -1.67%, ZEUM/USDT Spot is $0.001025 and -1.67%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi ZEUM sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 1.37RWF |
2ZEUM | 2.74RWF |
3ZEUM | 4.11RWF |
4ZEUM | 5.49RWF |
5ZEUM | 6.86RWF |
6ZEUM | 8.23RWF |
7ZEUM | 9.61RWF |
8ZEUM | 10.98RWF |
9ZEUM | 12.35RWF |
10ZEUM | 13.72RWF |
100ZEUM | 137.28RWF |
500ZEUM | 686.43RWF |
1000ZEUM | 1,372.86RWF |
5000ZEUM | 6,864.31RWF |
10000ZEUM | 13,728.62RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.7284ZEUM |
2RWF | 1.45ZEUM |
3RWF | 2.18ZEUM |
4RWF | 2.91ZEUM |
5RWF | 3.64ZEUM |
6RWF | 4.37ZEUM |
7RWF | 5.09ZEUM |
8RWF | 5.82ZEUM |
9RWF | 6.55ZEUM |
10RWF | 7.28ZEUM |
1000RWF | 728.4ZEUM |
5000RWF | 3,642.02ZEUM |
10000RWF | 7,284.05ZEUM |
50000RWF | 36,420.26ZEUM |
100000RWF | 72,840.52ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang RWF và RWF sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZEUM sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RWF sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp15.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.09 INR, 1 ZEUM = Rp15.55 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
LEO chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01695 |
![]() | 0.000004602 |
![]() | 0.0002406 |
![]() | 0.3735 |
![]() | 0.1868 |
![]() | 0.0006436 |
![]() | 0.003191 |
![]() | 0.373 |
![]() | 2.36 |
![]() | 0.5913 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.0002398 |
![]() | 0.000004601 |
![]() | 333.57 |
![]() | 0.03961 |
![]() | 0.03007 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

Réseau de masques : en tête de la nouvelle tendance des réseaux sociaux cryptés en 2025
Dans le développement florissant des extensions de navigateur Web3 en 2025, Mask Network est sans aucun doute une étoile brillante.

Nouveaux progrès d'AltLayer : Avancées technologiques
AltLayer a lancé des Rollups Restaked innovants et une plateforme Autonome au T1 2025

Jeton TST : De la pièce de test à l'une des plus grandes pièces de mème sur la chaîne BNB
Cet article se penche sur l'incroyable ascension du jeton TST de la pièce de test à l'une des plus grandes pièces mèmes sur la chaîne BNB

Quel est le prix du jeton S? Analyse approfondie de Sonic Chain
Cet article analysera de manière exhaustive les avancées techniques de la chaîne Sonic.

Jeton FHE : Mind Network ouvre une nouvelle ère de chiffrement résistant à la cryptographie quantique pour Web3
L'article analyse l'impact de l'informatique quantique sur la sécurité des cryptomonnaies et le rôle important de la technologie FHE dans la résolution de ce défi.

Qu'est-ce que Lever Coin? Tout sur la cryptomonnaie jeton LEV
Dans cet article, nous plongerons dans ce qu'est Lever Coin, ses principales caractéristiques, et pourquoi il pourrait devenir un acteur significatif sur le marché des cryptomonnaies.