ColizeumChuyển đổi Colizeum (ZEUM) sang Polish Złoty (PLN)

ZEUM/PLN: 1 ZEUM ≈ zł0.003925 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Colizeum Thị trường hôm nay

Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł0.003925. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng PLN là zł776,498.59. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng PLN đã giảm zł-0.00006627, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng PLN là zł0.5709, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.00201.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang PLN

0.003925-1.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang PLN là zł0.003925 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Colizeum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ColizeumZEUM/USDT
Giao ngay
$0.001025
-1.67%

The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.001025, with a 24-hour trading change of -1.67%, ZEUM/USDT Spot is $0.001025 and -1.67%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Colizeum sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi ZEUM sang PLN

logo ColizeumSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1ZEUM
0PLN
2ZEUM
0PLN
3ZEUM
0.01PLN
4ZEUM
0.01PLN
5ZEUM
0.01PLN
6ZEUM
0.02PLN
7ZEUM
0.02PLN
8ZEUM
0.03PLN
9ZEUM
0.03PLN
10ZEUM
0.03PLN
100000ZEUM
392.72PLN
500000ZEUM
1,963.62PLN
1000000ZEUM
3,927.24PLN
5000000ZEUM
19,636.23PLN
10000000ZEUM
39,272.47PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang ZEUM

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Colizeum
1PLN
254.63ZEUM
2PLN
509.26ZEUM
3PLN
763.89ZEUM
4PLN
1,018.52ZEUM
5PLN
1,273.15ZEUM
6PLN
1,527.78ZEUM
7PLN
1,782.41ZEUM
8PLN
2,037.04ZEUM
9PLN
2,291.68ZEUM
10PLN
2,546.31ZEUM
100PLN
25,463.12ZEUM
500PLN
127,315.62ZEUM
1000PLN
254,631.24ZEUM
5000PLN
1,273,156.23ZEUM
10000PLN
2,546,312.46ZEUM

Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang PLN và PLN sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZEUM sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.09 INR, 1 ZEUM = Rp15.56 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
6.03
logo BTCBTC
0.001619
logo ETHETH
0.08462
logo USDTUSDT
130.69
logo XRPXRP
65.1
logo BNBBNB
0.2255
logo USDCUSDC
130.52
logo SOLSOL
1.13
logo DOGEDOGE
836.78
logo ADAADA
209.08
logo TRXTRX
555.02
logo STETHSTETH
0.08459
logo WBTCWBTC
0.001619
logo SMARTSMART
116,203.82
logo LEOLEO
13.87
logo LINKLINK
10.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Colizeum của bạn

01

Nhập số lượng ZEUM của bạn

Nhập số lượng ZEUM của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Colizeum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.