Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.06551. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng MZN là MT216,248,393.46. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng MZN đã giảm MT-0.001058, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng MZN là MT9.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.03355.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang MZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang MZN là MT0.06551 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001026 | -1.59% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.001026, with a 24-hour trading change of -1.59%, ZEUM/USDT Spot is $0.001026 and -1.59%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi ZEUM sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.06MZN |
2ZEUM | 0.13MZN |
3ZEUM | 0.19MZN |
4ZEUM | 0.26MZN |
5ZEUM | 0.32MZN |
6ZEUM | 0.39MZN |
7ZEUM | 0.45MZN |
8ZEUM | 0.52MZN |
9ZEUM | 0.58MZN |
10ZEUM | 0.65MZN |
10000ZEUM | 655.12MZN |
50000ZEUM | 3,275.63MZN |
100000ZEUM | 6,551.26MZN |
500000ZEUM | 32,756.31MZN |
1000000ZEUM | 65,512.63MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 15.26ZEUM |
2MZN | 30.52ZEUM |
3MZN | 45.79ZEUM |
4MZN | 61.05ZEUM |
5MZN | 76.32ZEUM |
6MZN | 91.58ZEUM |
7MZN | 106.84ZEUM |
8MZN | 122.11ZEUM |
9MZN | 137.37ZEUM |
10MZN | 152.64ZEUM |
100MZN | 1,526.42ZEUM |
500MZN | 7,632.11ZEUM |
1000MZN | 15,264.23ZEUM |
5000MZN | 76,321.15ZEUM |
10000MZN | 152,642.31ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang MZN và MZN sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZEUM sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp15.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.09 INR, 1 ZEUM = Rp15.56 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.364 |
![]() | 0.00009845 |
![]() | 0.005148 |
![]() | 7.83 |
![]() | 3.98 |
![]() | 0.0135 |
![]() | 7.82 |
![]() | 0.06944 |
![]() | 50.64 |
![]() | 33.1 |
![]() | 12.85 |
![]() | 0.005144 |
![]() | 6,829.61 |
![]() | 0.00009826 |
![]() | 0.8309 |
![]() | 0.6471 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

ما هو أحدث تقدم في صندوق الاستثمار المتداول المرتبط بدوجكوين؟
مع تقدم تنظيم صناديق الاستثمار المتداولة بالعملات المشفرة، أصبحت المقارنة بين صندوق اكتتاب ETF للعملة DOGE وصندوق اكتتاب ETF للبيتكوين موضوعاً مثيراً للجدل.

DeSci Crypto: كيف يعيد البلوكتشين تشكيل مستقبل البحث العلمي؟
DeSci Crypto هو ابتكار في الأدوات التقنية وثورة في نماذج الحوكمة العلمية.

ترامب وبيتكوين: منظر جديد للعملات الرقمية وسط لعب السلطة السياسية
تتصادم أساسا التفاعل بين ترامب وبيتكوين بين القوى السياسية التقليدية والثورة التكنولوجية الناشئة.

ترامب NFTs: شكل جديد من التواصل السياسي والتأثير
تعيد NFTs تشكيل نشر وتسييل النفوذ السياسي.

تنبؤ سعر عملة بيبي 2025: اتجاهات السوق، الإمكانيات، وتحليل المخاطر
عملة Pepe (PEPE) قد جذبت كمية كبيرة من انتباه المجتمع منذ بدايتها.