Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮3.5. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng MNT là ₮617,355,740,738.74. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng MNT đã giảm ₮-0.05902, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng MNT là ₮509.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮1.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang MNT là ₮3.5 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001024 | -1.85% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.001024, with a 24-hour trading change of -1.85%, ZEUM/USDT Spot is $0.001024 and -1.85%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi ZEUM sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 3.5MNT |
2ZEUM | 7MNT |
3ZEUM | 10.5MNT |
4ZEUM | 14MNT |
5ZEUM | 17.5MNT |
6ZEUM | 21MNT |
7ZEUM | 24.5MNT |
8ZEUM | 28MNT |
9ZEUM | 31.5MNT |
10ZEUM | 35MNT |
100ZEUM | 350.07MNT |
500ZEUM | 1,750.36MNT |
1000ZEUM | 3,500.73MNT |
5000ZEUM | 17,503.65MNT |
10000ZEUM | 35,007.3MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.2856ZEUM |
2MNT | 0.5713ZEUM |
3MNT | 0.8569ZEUM |
4MNT | 1.14ZEUM |
5MNT | 1.42ZEUM |
6MNT | 1.71ZEUM |
7MNT | 1.99ZEUM |
8MNT | 2.28ZEUM |
9MNT | 2.57ZEUM |
10MNT | 2.85ZEUM |
1000MNT | 285.65ZEUM |
5000MNT | 1,428.27ZEUM |
10000MNT | 2,856.54ZEUM |
50000MNT | 14,282.73ZEUM |
100000MNT | 28,565.46ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang MNT và MNT sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZEUM sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MNT sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp15.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.09 INR, 1 ZEUM = Rp15.56 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006804 |
![]() | 0.000001819 |
![]() | 0.00009515 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.07339 |
![]() | 0.0002531 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 0.001275 |
![]() | 0.9365 |
![]() | 0.2359 |
![]() | 0.6217 |
![]() | 0.00009544 |
![]() | 0.000001824 |
![]() | 127.94 |
![]() | 0.01554 |
![]() | 0.01191 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain
SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

Hawk Tuah Girl: Đồng Tiền Meme Web3 Định Hình Tiền Điện Tử vào năm 2025
Hawk Tuah Girl: Từ meme lan truyền đến cảm hứng về tiền điện tử, tokenomics $HAWK, chiến lược 2025 và tương lai của các đồng tiền meme trên Web3.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Token FUN vào năm 2025: Các trường hợp sử dụng, Đầu tư và Phân tích thị trường
Khám phá sự tăng trưởng nổ lực của TOKEN, tiềm năng đầu tư và cách mà ngành công nghiệp game thay đổi vào năm 2025.

Giá XRP vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của XRP lên $4.48 vào năm 2025, phân tích tác động của quy định, sự áp dụng của các tổ chức và xu hướng thị trường.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.