Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Colizeum chuyển đổi sang Isle of Man Pound (IMP) là £0.0006716. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của Colizeum tính bằng IMP là £26,064.54. Trong 24h qua, giá của Colizeum tính bằng IMP đã tăng £0.000001474, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colizeum tính bằng IMP là £0.112, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003944.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang IMP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang IMP là £0.0006716 IMP, với tỷ lệ thay đổi là +0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/IMP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/IMP trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008942 | 0.14% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.0008942, with a 24-hour trading change of 0.14%, ZEUM/USDT Spot is $0.0008942 and 0.14%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi ZEUM sang IMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0IMP |
2ZEUM | 0IMP |
3ZEUM | 0IMP |
4ZEUM | 0IMP |
5ZEUM | 0IMP |
6ZEUM | 0IMP |
7ZEUM | 0IMP |
8ZEUM | 0IMP |
9ZEUM | 0IMP |
10ZEUM | 0IMP |
1000000ZEUM | 671.69IMP |
5000000ZEUM | 3,358.47IMP |
10000000ZEUM | 6,716.94IMP |
50000000ZEUM | 33,584.72IMP |
100000000ZEUM | 67,169.44IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMP | 1,488.77ZEUM |
2IMP | 2,977.54ZEUM |
3IMP | 4,466.31ZEUM |
4IMP | 5,955.08ZEUM |
5IMP | 7,443.86ZEUM |
6IMP | 8,932.63ZEUM |
7IMP | 10,421.4ZEUM |
8IMP | 11,910.17ZEUM |
9IMP | 13,398.95ZEUM |
10IMP | 14,887.72ZEUM |
100IMP | 148,877.22ZEUM |
500IMP | 744,386.13ZEUM |
1000IMP | 1,488,772.27ZEUM |
5000IMP | 7,443,861.37ZEUM |
10000IMP | 14,887,722.75ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang IMP và IMP sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZEUM sang IMP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMP sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.57IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.07 INR, 1 ZEUM = Rp13.57 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IMP
ETH chuyển đổi sang IMP
USDT chuyển đổi sang IMP
XRP chuyển đổi sang IMP
BNB chuyển đổi sang IMP
SOL chuyển đổi sang IMP
USDC chuyển đổi sang IMP
DOGE chuyển đổi sang IMP
TRX chuyển đổi sang IMP
ADA chuyển đổi sang IMP
STETH chuyển đổi sang IMP
SMART chuyển đổi sang IMP
WBTC chuyển đổi sang IMP
LEO chuyển đổi sang IMP
LINK chuyển đổi sang IMP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IMP, ETH sang IMP, USDT sang IMP, BNB sang IMP, SOL sang IMP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.82 |
![]() | 0.007876 |
![]() | 0.4182 |
![]() | 665.9 |
![]() | 320.87 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.96 |
![]() | 665.71 |
![]() | 4,264.26 |
![]() | 2,738.7 |
![]() | 1,075.22 |
![]() | 0.4188 |
![]() | 541,724.13 |
![]() | 0.007869 |
![]() | 72.92 |
![]() | 52.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Isle of Man Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IMP sang GT, IMP sang USDT, IMP sang BTC, IMP sang ETH, IMP sang USBT, IMP sang PEPE, IMP sang EIGEN, IMP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang IMP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Isle of Man Pound (IMP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Isle of Man Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Isle of Man Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Isle of Man Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Isle of Man Pound (IMP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

โทเค็น MCPOS: โซลูชันโครงสร้างพื้นฐานสำหรับโปรโตคอล MCP บน Solana
บทความวิเคราะห์นวัตกรรมทางเทคโนโลยีของ MCPOS และวิธีที่มันทำให้การบูรณาการของ AI และข้อมูลบล็อกเชนเป็นเรื่องง่าย

SHIB ราคาทำนาย 2025
SHIB แสดงเส้นทางการเติบโตที่แข็งแรงในไตรมาสแรกของปี 2025 โดยราคาเพิ่มขึ้นตามแนวโน้มขึ้นและตกลง

KiloEx ถูกขโมย, โทเค็น KILO ลง: บทเรียนหนักในเรื่องความปลอดภัยของ DeFi
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

โทเค็น KERNEL: ดาวดวงในโลกของระบบการจัดเก็บ
ตั้งแต่เปิดใช้งาน mainnet ที่ปลายปี 2024, KernelDAO ได้成長อย่างรวดเร็ว โดยมีมูลค่ารวมที่ล็อค (TVL) เกิน 2 พันล้านดอลลาร์

ALCH เพิ่มขึ้นเป็นระยะเวลา 5 วันติดต่อกัน — โครงการ Alchemist AI คืออะไร?
Alchemist AI เป็นแพลตฟอร์มการพัฒนาแอปพลิเคชันด้านปัญญาประดิษฐ์ที่น่าสนใจ

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด
ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน