ColizeumChuyển đổi Colizeum (ZEUM) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ZEUM/ILS: 1 ZEUM ≈ ₪0.003624 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Colizeum Thị trường hôm nay

Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.003624. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng ILS là ₪707,062.6. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0002969, biểu thị mức giảm -7.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng ILS là ₪0.563, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.001983.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang ILS

0.003624-7.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang ILS là ₪0.003624 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -7.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Colizeum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ColizeumZEUM/USDT
Giao ngay
$0.0009632
-6.08%

The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.0009632, with a 24-hour trading change of -6.08%, ZEUM/USDT Spot is $0.0009632 and -6.08%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Colizeum sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ZEUM sang ILS

logo ColizeumSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ZEUM
0ILS
2ZEUM
0ILS
3ZEUM
0.01ILS
4ZEUM
0.01ILS
5ZEUM
0.01ILS
6ZEUM
0.02ILS
7ZEUM
0.02ILS
8ZEUM
0.02ILS
9ZEUM
0.03ILS
10ZEUM
0.03ILS
100000ZEUM
362.46ILS
500000ZEUM
1,812.33ILS
1000000ZEUM
3,624.66ILS
5000000ZEUM
18,123.32ILS
10000000ZEUM
36,246.65ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ZEUM

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Colizeum
1ILS
275.88ZEUM
2ILS
551.77ZEUM
3ILS
827.66ZEUM
4ILS
1,103.55ZEUM
5ILS
1,379.43ZEUM
6ILS
1,655.32ZEUM
7ILS
1,931.21ZEUM
8ILS
2,207.1ZEUM
9ILS
2,482.98ZEUM
10ILS
2,758.87ZEUM
100ILS
27,588.75ZEUM
500ILS
137,943.76ZEUM
1000ILS
275,887.52ZEUM
5000ILS
1,379,437.62ZEUM
10000ILS
2,758,875.24ZEUM

Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang ILS và ILS sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZEUM sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR, 1 ZEUM = Rp14.56 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
5.88
logo BTCBTC
0.001579
logo ETHETH
0.08467
logo USDTUSDT
132.48
logo XRPXRP
65.64
logo BNBBNB
0.2255
logo SOLSOL
1.09
logo USDCUSDC
132.38
logo DOGEDOGE
822.86
logo TRXTRX
543.69
logo ADAADA
212.07
logo STETHSTETH
0.08477
logo WBTCWBTC
0.00158
logo SMARTSMART
115,769.06
logo LEOLEO
14.11
logo LINKLINK
10.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Colizeum của bạn

01

Nhập số lượng ZEUM của bạn

Nhập số lượng ZEUM của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Colizeum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.