Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr9.06. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng GNF là GFr4,071,795,269,907.93. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng GNF đã giảm GFr-0.01361, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng GNF là GFr1,297.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr4.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang GNF là GFr9.06 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001042 | 0.11% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.001042, with a 24-hour trading change of 0.11%, ZEUM/USDT Spot is $0.001042 and 0.11%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ZEUM sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 9.06GNF |
2ZEUM | 18.12GNF |
3ZEUM | 27.18GNF |
4ZEUM | 36.24GNF |
5ZEUM | 45.3GNF |
6ZEUM | 54.36GNF |
7ZEUM | 63.42GNF |
8ZEUM | 72.48GNF |
9ZEUM | 81.54GNF |
10ZEUM | 90.6GNF |
100ZEUM | 906.07GNF |
500ZEUM | 4,530.39GNF |
1000ZEUM | 9,060.78GNF |
5000ZEUM | 45,303.93GNF |
10000ZEUM | 90,607.86GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.1103ZEUM |
2GNF | 0.2207ZEUM |
3GNF | 0.331ZEUM |
4GNF | 0.4414ZEUM |
5GNF | 0.5518ZEUM |
6GNF | 0.6621ZEUM |
7GNF | 0.7725ZEUM |
8GNF | 0.8829ZEUM |
9GNF | 0.9932ZEUM |
10GNF | 1.1ZEUM |
1000GNF | 110.36ZEUM |
5000GNF | 551.82ZEUM |
10000GNF | 1,103.65ZEUM |
50000GNF | 5,518.28ZEUM |
100000GNF | 11,036.56ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang GNF và GNF sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZEUM sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GNF sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp15.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.09 INR, 1 ZEUM = Rp15.8 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002702 |
![]() | 0.0000007304 |
![]() | 0.00003853 |
![]() | 0.05752 |
![]() | 0.02972 |
![]() | 0.0001009 |
![]() | 0.05744 |
![]() | 0.0005238 |
![]() | 0.2435 |
![]() | 0.3816 |
![]() | 0.09753 |
![]() | 0.00003859 |
![]() | 0.0000007297 |
![]() | 51.62 |
![]() | 0.006101 |
![]() | 0.004839 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

YZY代币:Kanye West加密货币项目分析与购买指南
探索Kanye West的加密货币野心

2025年最佳加密搜索应用:Gate.io如何脱颖而出
在众多选择中,Gate.io凭借其卓越的搜索功能和全面的交易生态系统,成为了“加密搜索应用”领域的佼佼者。

加密市场再度下跌,变盘时刻何时到来?
本文对悲观的现状和不确定性的未来做了充分解读

特朗普关税传来最新版本!三大角度分析加密市场后市
加密市场受滞胀与政策影响短期震荡,反弹机会需谨慎把握。

ALCH 日内大涨超20%,Alchemist AI 是什么?
Alchemist AI 是一个无代码应用生成平台

JELLYJELLY 代币价格多少?可以在哪里交易?
JELLYJELLY 生态的可持续发展和用户信任的重建,将成为未来价格反弹的关键驱动力。