Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣1.03. Với nguồn cung lưu hành là 19,752,276,000 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng XPF là ₣2,181,075,704,024.18. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng XPF đã giảm ₣-0.06112, biểu thị mức giảm -5.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng XPF là ₣27.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.2561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang XPF là ₣1.03 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -5.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00962 | -5.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009608 | -4.57% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.00962, with a 24-hour trading change of -5.22%, ZIL/USDT Spot is $0.00962 and -5.22%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.009608 and -4.57%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ZIL sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 1.03XPF |
2ZIL | 2.06XPF |
3ZIL | 3.09XPF |
4ZIL | 4.13XPF |
5ZIL | 5.16XPF |
6ZIL | 6.19XPF |
7ZIL | 7.22XPF |
8ZIL | 8.26XPF |
9ZIL | 9.29XPF |
10ZIL | 10.32XPF |
100ZIL | 103.27XPF |
500ZIL | 516.39XPF |
1000ZIL | 1,032.79XPF |
5000ZIL | 5,163.98XPF |
10000ZIL | 10,327.97XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.9682ZIL |
2XPF | 1.93ZIL |
3XPF | 2.9ZIL |
4XPF | 3.87ZIL |
5XPF | 4.84ZIL |
6XPF | 5.8ZIL |
7XPF | 6.77ZIL |
8XPF | 7.74ZIL |
9XPF | 8.71ZIL |
10XPF | 9.68ZIL |
1000XPF | 968.24ZIL |
5000XPF | 4,841.21ZIL |
10000XPF | 9,682.43ZIL |
50000XPF | 48,412.18ZIL |
100000XPF | 96,824.36ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang XPF và XPF sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZIL sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPF sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp146.54IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.39JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.81 INR, 1 ZIL = Rp146.54 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2273 |
![]() | 0.00006104 |
![]() | 0.003188 |
![]() | 4.68 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.00842 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04426 |
![]() | 20.26 |
![]() | 32.86 |
![]() | 8.35 |
![]() | 0.003184 |
![]() | 0.00006075 |
![]() | 4,302.31 |
![]() | 0.5202 |
![]() | 1.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

โทเค็นปืน 2025: วิธี Gunzilla Games ทำให้เกมบล็อกเชนเปลี่ยนแปลง
สำรวจ Gunzillas Gun Token ในปี 2025 และ perannya ในการปฏิวัติเกมบล็อกเชนด้วย Off The Grid และ GUNZ.

วิธีการที่ Gunzilla Games (GUN) กำลังปฏิวัติอุตสาหกรรมเ
บทความนี้จะสำรวจพื้นหลัง ฟังก์ชัน และการประยุกต์ใช้ที่น่าทึ่งของ GUN token ในเกม AAA

โทเค็น GUN: การปฏิวัติบล็อกเชนของเกม AAA โดย Gunzilla Games ในปี 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

gate Charity, องค์การกุศลไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่ม gate, ยินดีที่จะประกาศเหตุการณ์การบริจาคครั้งนี้ที่เดินทางกลับไปยังบ้านเด็กกู้สังคม Santa