Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp155.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,750,680,000 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng IDR là Rp46,495,798,954,335,975.11. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng IDR đã tăng Rp3.77, biểu thị mức tăng +2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng IDR là Rp3,873.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp36.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang IDR là Rp155.18 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01017 | -0.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01014 | -1.12% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01017, with a 24-hour trading change of -0.78%, ZIL/USDT Spot is $0.01017 and -0.78%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01014 and -1.12%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZIL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 155.33IDR |
2ZIL | 310.67IDR |
3ZIL | 466.01IDR |
4ZIL | 621.35IDR |
5ZIL | 776.69IDR |
6ZIL | 932.02IDR |
7ZIL | 1,087.36IDR |
8ZIL | 1,242.7IDR |
9ZIL | 1,398.04IDR |
10ZIL | 1,553.38IDR |
100ZIL | 15,533.8IDR |
500ZIL | 77,669.04IDR |
1000ZIL | 155,338.09IDR |
5000ZIL | 776,690.46IDR |
10000ZIL | 1,553,380.93IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006437ZIL |
2IDR | 0.01287ZIL |
3IDR | 0.01931ZIL |
4IDR | 0.02575ZIL |
5IDR | 0.03218ZIL |
6IDR | 0.03862ZIL |
7IDR | 0.04506ZIL |
8IDR | 0.0515ZIL |
9IDR | 0.05793ZIL |
10IDR | 0.06437ZIL |
100000IDR | 643.75ZIL |
500000IDR | 3,218.78ZIL |
1000000IDR | 6,437.57ZIL |
5000000IDR | 32,187.85ZIL |
10000000IDR | 64,375.7ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang IDR và IDR sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZIL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp155.34IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.86 INR, 1 ZIL = Rp155.34 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001525 |
![]() | 0.0000004118 |
![]() | 0.00002095 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01686 |
![]() | 0.00005844 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0002983 |
![]() | 0.213 |
![]() | 0.1398 |
![]() | 0.05364 |
![]() | 0.00002089 |
![]() | 27.33 |
![]() | 0.0000004125 |
![]() | 0.003664 |
![]() | 0.01053 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gun Token 2025: How Gunzilla Games Revolutionized Blockchain Gaming
Explore Gunzillas Gun Token in 2025 and its role in revolutionizing blockchain gaming with Off The Grid and GUNZ.

How Gunzilla Games (GUN) is revolutionizing the gaming industry with GUNZ blockchain and 'Off The Grid'
This article will delve into the background, functions, and groundbreaking applications of the GUN token in AAA games.

GUN Token: The Blockchain Revolution of AAA Gaming by Gunzilla Games in 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

STAR10 Token: Ronaldinho Coin from Brazilian Football Legend
STAR10 token is a digital asset issued by Brazilian football legend Ronaldinho, providing unique benefits to fans.
TUlLVTogVGlrVG9r4oCZdW4gcG9ww7xsZXIgQnJlemlseWEgdmVyc2l5b251IG9sYW4gSGF0c3VuZSBNaWt1IG1lbWUgcGFyYWxhcsSx
QnJlemlseWFsxLEgTWlrdSwgQnJlemlseWEgdW5zdXJsYXLEsW7EsSBKYXBvbiBzYW5hbCBpZG9sIGlsZSBiaXJsZcWfdGlyZW4gYmVuemVyc2l6IGJpciBrYXZyYW0sIFRpa1Rvayd0YSBiw7x5w7xrIGlsZ2kgZ8O2cm3DvMWfdMO8ci4=
R2F0ZSBDaGFyaXR5IEfDvG5leSBCcmV6aWx5YSdkYWtpIFNlbCBNYcSfZHVybGFyxLFuYSBUZW1lbCBNYWx6ZW1lbGVyaSBUZXNsaW0gRWRpeW9y
MzEgTWF5xLFzJ3RhLCBHYXRlIEdydWJ1J251biBrw7xyZXNlbCBoYXnEsXJzZXZlciBrYXIgYW1hY8SxIGfDvHRtZXllbiBrdXJ1bHXFn3UgR2F0ZSBDaGFyaXR5LCBCcmV6aWx5YSduxLFuIGfDvG5leSBiw7ZsZ2VzaW5kZWtpIHNlbCBpbGUgaWxnaWxpIG3DvGRhaGFsZSDDp2FiYWxhcsSxbsSxIGRlc3Rla2xlZGku