Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.9083. Với nguồn cung lưu hành là 19,751,477,000 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng RUB là ₽1,657,978,202,353.5. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng RUB đã giảm ₽-0.02476, biểu thị mức giảm -2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng RUB là ₽23.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.2214.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang RUB là ₽0.9083 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -2.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00973 | -3.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009723 | -2.94% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.00973, with a 24-hour trading change of -3.37%, ZIL/USDT Spot is $0.00973 and -3.37%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.009723 and -2.94%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi ZIL sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.89RUB |
2ZIL | 1.78RUB |
3ZIL | 2.67RUB |
4ZIL | 3.56RUB |
5ZIL | 4.45RUB |
6ZIL | 5.35RUB |
7ZIL | 6.24RUB |
8ZIL | 7.13RUB |
9ZIL | 8.02RUB |
10ZIL | 8.91RUB |
1000ZIL | 891.74RUB |
5000ZIL | 4,458.71RUB |
10000ZIL | 8,917.43RUB |
50000ZIL | 44,587.19RUB |
100000ZIL | 89,174.39RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 1.12ZIL |
2RUB | 2.24ZIL |
3RUB | 3.36ZIL |
4RUB | 4.48ZIL |
5RUB | 5.6ZIL |
6RUB | 6.72ZIL |
7RUB | 7.84ZIL |
8RUB | 8.97ZIL |
9RUB | 10.09ZIL |
10RUB | 11.21ZIL |
100RUB | 112.13ZIL |
500RUB | 560.69ZIL |
1000RUB | 1,121.39ZIL |
5000RUB | 5,606.99ZIL |
10000RUB | 11,213.98ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang RUB và RUB sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZIL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp149.12IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.82 INR, 1 ZIL = Rp149.12 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
TON chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2596 |
![]() | 0.00007015 |
![]() | 0.003677 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.93 |
![]() | 0.009747 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.05158 |
![]() | 23.28 |
![]() | 37.38 |
![]() | 9.48 |
![]() | 0.003658 |
![]() | 4,839.66 |
![]() | 0.00007026 |
![]() | 0.6014 |
![]() | 1.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gun Token 2025: How Gunzilla Games Revolutionized Blockchain Gaming
Explore Gunzillas Gun Token in 2025 and its role in revolutionizing blockchain gaming with Off The Grid and GUNZ.

How Gunzilla Games (GUN) is revolutionizing the gaming industry with GUNZ blockchain and 'Off The Grid'
This article will delve into the background, functions, and groundbreaking applications of the GUN token in AAA games.

GUN Token: The Blockchain Revolution of AAA Gaming by Gunzilla Games in 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

STAR10 Token: Ronaldinho Coin from Brazilian Football Legend
STAR10 token is a digital asset issued by Brazilian football legend Ronaldinho, providing unique benefits to fans.
TUlLVTogVGlrVG9r4oCZdW4gcG9ww7xsZXIgQnJlemlseWEgdmVyc2l5b251IG9sYW4gSGF0c3VuZSBNaWt1IG1lbWUgcGFyYWxhcsSx
QnJlemlseWFsxLEgTWlrdSwgQnJlemlseWEgdW5zdXJsYXLEsW7EsSBKYXBvbiBzYW5hbCBpZG9sIGlsZSBiaXJsZcWfdGlyZW4gYmVuemVyc2l6IGJpciBrYXZyYW0sIFRpa1Rvayd0YSBiw7x5w7xrIGlsZ2kgZ8O2cm3DvMWfdMO8ci4=
R2F0ZSBDaGFyaXR5IEfDvG5leSBCcmV6aWx5YSdkYWtpIFNlbCBNYcSfZHVybGFyxLFuYSBUZW1lbCBNYWx6ZW1lbGVyaSBUZXNsaW0gRWRpeW9y
MzEgTWF5xLFzJ3RhLCBHYXRlIEdydWJ1J251biBrw7xyZXNlbCBoYXnEsXJzZXZlciBrYXIgYW1hY8SxIGfDvHRtZXllbiBrdXJ1bHXFn3UgR2F0ZSBDaGFyaXR5LCBCcmV6aWx5YSduxLFuIGfDvG5leSBiw7ZsZ2VzaW5kZWtpIHNlbCBpbGUgaWxnaWxpIG3DvGRhaGFsZSDDp2FiYWxhcsSxbsSxIGRlc3Rla2xlZGku