Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.41. Với nguồn cung lưu hành là 19,751,477,000 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng JPY là ¥4,026,135,003,955.33. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03858, biểu thị mức giảm -2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng JPY là ¥36.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.345.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang JPY là ¥1.41 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00973 | -3.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009723 | -2.94% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.00973, with a 24-hour trading change of -3.37%, ZIL/USDT Spot is $0.00973 and -3.37%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.009723 and -2.94%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZIL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 1.38JPY |
2ZIL | 2.77JPY |
3ZIL | 4.16JPY |
4ZIL | 5.55JPY |
5ZIL | 6.94JPY |
6ZIL | 8.33JPY |
7ZIL | 9.72JPY |
8ZIL | 11.11JPY |
9ZIL | 12.5JPY |
10ZIL | 13.89JPY |
100ZIL | 138.96JPY |
500ZIL | 694.8JPY |
1000ZIL | 1,389.61JPY |
5000ZIL | 6,948.08JPY |
10000ZIL | 13,896.16JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.7196ZIL |
2JPY | 1.43ZIL |
3JPY | 2.15ZIL |
4JPY | 2.87ZIL |
5JPY | 3.59ZIL |
6JPY | 4.31ZIL |
7JPY | 5.03ZIL |
8JPY | 5.75ZIL |
9JPY | 6.47ZIL |
10JPY | 7.19ZIL |
1000JPY | 719.62ZIL |
5000JPY | 3,598.11ZIL |
10000JPY | 7,196.23ZIL |
50000JPY | 35,981.15ZIL |
100000JPY | 71,962.3ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang JPY và JPY sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp149.12IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.82 INR, 1 ZIL = Rp149.12 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1666 |
![]() | 0.00004501 |
![]() | 0.002359 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.006255 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03309 |
![]() | 14.94 |
![]() | 23.99 |
![]() | 6.08 |
![]() | 0.002347 |
![]() | 3,105.7 |
![]() | 0.00004508 |
![]() | 0.3859 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gun Token 2025: How Gunzilla Games Revolutionized Blockchain Gaming
Explore Gunzillas Gun Token in 2025 and its role in revolutionizing blockchain gaming with Off The Grid and GUNZ.

How Gunzilla Games (GUN) is revolutionizing the gaming industry with GUNZ blockchain and 'Off The Grid'
This article will delve into the background, functions, and groundbreaking applications of the GUN token in AAA games.

GUN Token: The Blockchain Revolution of AAA Gaming by Gunzilla Games in 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

STAR10 Token: Ronaldinho Coin from Brazilian Football Legend
STAR10 token is a digital asset issued by Brazilian football legend Ronaldinho, providing unique benefits to fans.
TUlLVTogVGlrVG9r4oCZdW4gcG9ww7xsZXIgQnJlemlseWEgdmVyc2l5b251IG9sYW4gSGF0c3VuZSBNaWt1IG1lbWUgcGFyYWxhcsSx
QnJlemlseWFsxLEgTWlrdSwgQnJlemlseWEgdW5zdXJsYXLEsW7EsSBKYXBvbiBzYW5hbCBpZG9sIGlsZSBiaXJsZcWfdGlyZW4gYmVuemVyc2l6IGJpciBrYXZyYW0sIFRpa1Rvayd0YSBiw7x5w7xrIGlsZ2kgZ8O2cm3DvMWfdMO8ci4=
R2F0ZSBDaGFyaXR5IEfDvG5leSBCcmV6aWx5YSdkYWtpIFNlbCBNYcSfZHVybGFyxLFuYSBUZW1lbCBNYWx6ZW1lbGVyaSBUZXNsaW0gRWRpeW9y
MzEgTWF5xLFzJ3RhLCBHYXRlIEdydWJ1J251biBrw7xyZXNlbCBoYXnEsXJzZXZlciBrYXIgYW1hY8SxIGfDvHRtZXllbiBrdXJ1bHXFn3UgR2F0ZSBDaGFyaXR5LCBCcmV6aWx5YSduxLFuIGfDvG5leSBiw7ZsZ2VzaW5kZWtpIHNlbCBpbGUgaWxnaWxpIG3DvGRhaGFsZSDDp2FiYWxhcsSxbsSxIGRlc3Rla2xlZGku