Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Tajikistani Somoni (TJS) là SM0.1138. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,755,928,000 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng TJS là SM23,909,460,498.96. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng TJS đã tăng SM0.01034, biểu thị mức tăng +10.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng TJS là SM2.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SM0.02547.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang TJS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang TJS là SM0.1138 TJS, với tỷ lệ thay đổi là +10.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/TJS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/TJS trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0107 | 10.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01073 | 11.07% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.0107, with a 24-hour trading change of 10.88%, ZIL/USDT Spot is $0.0107 and 10.88%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01073 and 11.07%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi ZIL sang TJS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.11TJS |
2ZIL | 0.22TJS |
3ZIL | 0.34TJS |
4ZIL | 0.45TJS |
5ZIL | 0.56TJS |
6ZIL | 0.68TJS |
7ZIL | 0.79TJS |
8ZIL | 0.91TJS |
9ZIL | 1.02TJS |
10ZIL | 1.13TJS |
1000ZIL | 113.84TJS |
5000ZIL | 569.24TJS |
10000ZIL | 1,138.49TJS |
50000ZIL | 5,692.47TJS |
100000ZIL | 11,384.94TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TJS | 8.78ZIL |
2TJS | 17.56ZIL |
3TJS | 26.35ZIL |
4TJS | 35.13ZIL |
5TJS | 43.91ZIL |
6TJS | 52.7ZIL |
7TJS | 61.48ZIL |
8TJS | 70.26ZIL |
9TJS | 79.05ZIL |
10TJS | 87.83ZIL |
100TJS | 878.35ZIL |
500TJS | 4,391.76ZIL |
1000TJS | 8,783.53ZIL |
5000TJS | 43,917.65ZIL |
10000TJS | 87,835.3ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang TJS và TJS sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZIL sang TJS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TJS sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp162.47IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.54JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.89 INR, 1 ZIL = Rp162.47 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TJS
ETH chuyển đổi sang TJS
USDT chuyển đổi sang TJS
XRP chuyển đổi sang TJS
BNB chuyển đổi sang TJS
SOL chuyển đổi sang TJS
USDC chuyển đổi sang TJS
DOGE chuyển đổi sang TJS
ADA chuyển đổi sang TJS
TRX chuyển đổi sang TJS
STETH chuyển đổi sang TJS
WBTC chuyển đổi sang TJS
SMART chuyển đổi sang TJS
LEO chuyển đổi sang TJS
LINK chuyển đổi sang TJS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TJS, ETH sang TJS, USDT sang TJS, BNB sang TJS, SOL sang TJS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.1 |
![]() | 0.0005714 |
![]() | 0.02861 |
![]() | 47.05 |
![]() | 22.96 |
![]() | 0.08094 |
![]() | 0.3957 |
![]() | 47.01 |
![]() | 294.08 |
![]() | 74.21 |
![]() | 199.12 |
![]() | 0.02891 |
![]() | 0.0005735 |
![]() | 42,184.57 |
![]() | 5.02 |
![]() | 3.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tajikistani Somoni nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TJS sang GT, TJS sang USDT, TJS sang BTC, TJS sang ETH, TJS sang USBT, TJS sang PEPE, TJS sang EIGEN, TJS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang TJS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Tajikistani Somoni (TJS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Tajikistani Somoni trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Tajikistani Somoni?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Tajikistani Somoni không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tajikistani Somoni (TJS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Токен Gun 2025: Как Gunzilla Games Революционизировали Блокчейн Гейминг
Исследуйте токен Gunzillas Gun в 2025 году и его роль в революционизации игровой индустрии блокчейна с Off The Grid и GUNZ.

Как Gunzilla Games (GUN) революционизирует игровую индустрию с помощью блокчейна GUNZ и 'Off The Grid'
Эта статья рассмотрит происхождение, функции и революционные применения токена GUN в играх AAA.

Токен GUN: Революция Блокчейна в AAA Гейминге от Gunzilla Games в 2025 году
Статья объясняет, как технология блокчейн, запущенная GUNZ, может создать реальное владение активами для игроков и изменить игровой опыт.

gate Charity Host Kids Day with A. A. Garotos de Ouro in Brazil
На 21⁄10, с 8:00 до 16:00 _GMT -3_, Gate Charity сотрудничает с A. A. Garotos de Ouro & Gate.io, чтобы провести специальное мероприятие Kids Day на известной арене Brahma в Бразилии.