Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦17.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,766,479,713.62 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng NGN là ₦573,814,797,046,083.39. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng NGN đã tăng ₦0.2599, biểu thị mức tăng +1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng NGN là ₦413.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦3.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang NGN là ₦17.94 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01109 | 1.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01106 | 1.6% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01109, with a 24-hour trading change of 1.92%, ZIL/USDT Spot is $0.01109 and 1.92%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01106 and 1.6%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi ZIL sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 17.94NGN |
2ZIL | 35.88NGN |
3ZIL | 53.82NGN |
4ZIL | 71.77NGN |
5ZIL | 89.71NGN |
6ZIL | 107.65NGN |
7ZIL | 125.59NGN |
8ZIL | 143.54NGN |
9ZIL | 161.48NGN |
10ZIL | 179.42NGN |
100ZIL | 1,794.26NGN |
500ZIL | 8,971.33NGN |
1000ZIL | 17,942.66NGN |
5000ZIL | 89,713.33NGN |
10000ZIL | 179,426.66NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.05573ZIL |
2NGN | 0.1114ZIL |
3NGN | 0.1671ZIL |
4NGN | 0.2229ZIL |
5NGN | 0.2786ZIL |
6NGN | 0.3343ZIL |
7NGN | 0.3901ZIL |
8NGN | 0.4458ZIL |
9NGN | 0.5015ZIL |
10NGN | 0.5573ZIL |
10000NGN | 557.33ZIL |
50000NGN | 2,786.65ZIL |
100000NGN | 5,573.3ZIL |
500000NGN | 27,866.53ZIL |
1000000NGN | 55,733.07ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang NGN và NGN sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZIL sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGN sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp168.23IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.02RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.6JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.93 INR, 1 ZIL = Rp168.23 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01379 |
![]() | 0.000003701 |
![]() | 0.0001937 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 0.1492 |
![]() | 0.0005239 |
![]() | 0.002478 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 1.89 |
![]() | 1.23 |
![]() | 0.4862 |
![]() | 0.0001939 |
![]() | 0.000003697 |
![]() | 264.58 |
![]() | 0.03301 |
![]() | 0.02423 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gun Token 2025: How Gunzilla Games Revolutionized Blockchain Gaming
Explore Gunzillas Gun Token in 2025 and its role in revolutionizing blockchain gaming with Off The Grid and GUNZ.

How Gunzilla Games (GUN) is revolutionizing the gaming industry with GUNZ blockchain and 'Off The Grid'
This article will delve into the background, functions, and groundbreaking applications of the GUN token in AAA games.

GUN Token: The Blockchain Revolution of AAA Gaming by Gunzilla Games in 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

STAR10 Token: Ronaldinho Coin from Brazilian Football Legend
STAR10 token is a digital asset issued by Brazilian football legend Ronaldinho, providing unique benefits to fans.
TUlLVTogVGlrVG9r4oCZdW4gcG9ww7xsZXIgQnJlemlseWEgdmVyc2l5b251IG9sYW4gSGF0c3VuZSBNaWt1IG1lbWUgcGFyYWxhcsSx
QnJlemlseWFsxLEgTWlrdSwgQnJlemlseWEgdW5zdXJsYXLEsW7EsSBKYXBvbiBzYW5hbCBpZG9sIGlsZSBiaXJsZcWfdGlyZW4gYmVuemVyc2l6IGJpciBrYXZyYW0sIFRpa1Rvayd0YSBiw7x5w7xrIGlsZ2kgZ8O2cm3DvMWfdMO8ci4=
R2F0ZSBDaGFyaXR5IEfDvG5leSBCcmV6aWx5YSdkYWtpIFNlbCBNYcSfZHVybGFyxLFuYSBUZW1lbCBNYWx6ZW1lbGVyaSBUZXNsaW0gRWRpeW9y
MzEgTWF5xLFzJ3RhLCBHYXRlIEdydWJ1J251biBrw7xyZXNlbCBoYXnEsXJzZXZlciBrYXIgYW1hY8SxIGfDvHRtZXllbiBrdXJ1bHXFn3UgR2F0ZSBDaGFyaXR5LCBCcmV6aWx5YSduxLFuIGfDvG5leSBiw7ZsZ2VzaW5kZWtpIHNlbCBpbGUgaWxnaWxpIG3DvGRhaGFsZSDDp2FiYWxhcsSxbsSxIGRlc3Rla2xlZGku