Unagi Thị trường hôm nay
Unagi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unagi chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣1.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi tính bằng XPF là ₣14,204,075,365.71. Trong 24h qua, giá của Unagi tính bằng XPF đã tăng ₣0.006021, biểu thị mức tăng +0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi tính bằng XPF là ₣18.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.6938.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang XPF là ₣1.02 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Unagi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00936 | -3.5% |
The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.00936, with a 24-hour trading change of -3.5%, UNA/USDT Spot is $0.00936 and -3.5%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unagi sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi UNA sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNA | 1.02XPF |
2UNA | 2.05XPF |
3UNA | 3.07XPF |
4UNA | 4.1XPF |
5UNA | 5.12XPF |
6UNA | 6.15XPF |
7UNA | 7.17XPF |
8UNA | 8.2XPF |
9UNA | 9.22XPF |
10UNA | 10.25XPF |
100UNA | 102.53XPF |
500UNA | 512.65XPF |
1000UNA | 1,025.31XPF |
5000UNA | 5,126.56XPF |
10000UNA | 10,253.13XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang UNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.9753UNA |
2XPF | 1.95UNA |
3XPF | 2.92UNA |
4XPF | 3.9UNA |
5XPF | 4.87UNA |
6XPF | 5.85UNA |
7XPF | 6.82UNA |
8XPF | 7.8UNA |
9XPF | 8.77UNA |
10XPF | 9.75UNA |
1000XPF | 975.31UNA |
5000XPF | 4,876.55UNA |
10000XPF | 9,753.11UNA |
50000XPF | 48,765.55UNA |
100000XPF | 97,531.1UNA |
Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang XPF và XPF sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNA sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPF sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unagi phổ biến
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp145.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.38JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.8 INR, 1 UNA = Rp145.48 IDR, 1 UNA = $0.01 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
AVAX chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2076 |
![]() | 0.00005579 |
![]() | 0.002952 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.008027 |
![]() | 0.0361 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.34 |
![]() | 18.46 |
![]() | 7.25 |
![]() | 0.002905 |
![]() | 0.00005576 |
![]() | 4,066.62 |
![]() | 0.498 |
![]() | 0.2365 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unagi của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unagi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

Token Senjata: Bagaimana Membeli dan Menggunakan Kasus pada 2025
Temukan peran Gun Token dalam permainan kripto, kasus penggunaan, ramalan harga 2025, metode pembelian, opsi dompet, dan strategi investasi.

Token NUMI: Bagaimana Platform Web 3.0 NUMINE Mengoptimalkan Pengalaman Pengguna Blockchain
Artikel ini memperkenalkan fungsi inti dari token NUMI, desain inovatif platform NUMINE, dan mekanisme insentifnya untuk para pembuat konten.

Apa itu Grok 3 AI? Bagaimana Menggunakan Grok 3 AI dengan Cara yang Paling Detail
Saat kecerdasan buatan (AI) terus membentuk masa depan teknologi, Grok 3 AI muncul sebagai salah satu alat paling inovatif di ruang AI.

Apa itu SUI? Dapatkan Pengetahuan Lengkap dan Berguna Tentang Ekosistem SUI
Salah satu proyek yang telah menarik perhatian yang signifikan adalah SUI. Jika Anda seseorang yang ingin terjun ke dunia crypto, blockchain, dan airdrop, memahami SUI dan ekosistemnya adalah hal yang penting.

Token Siren pada tahun 2025: Harga, Kasus Penggunaan, dan Cara Membeli
Temukan Dampak DeFi Token Siren 2025, lonjakan harga, kasus penggunaan, dominasi Web3, dan tips investasi.

Harga Token X Empire dan Kasus Penggunaan pada 2025
Temukan potensi X Empire Tokens 2025, kasus penggunaan, keuntungan, prediksi harga, dan dampaknya pada Web3 dan blockchain.