UnagiChuyển đổi Unagi (UNA) sang Euro (EUR)

UNA/EUR: 1 UNA ≈ €0.008367 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unagi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008367. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi tính bằng EUR là €971,368.11. Trong 24h qua, giá của Unagi tính bằng EUR đã tăng €0.0006342, biểu thị mức tăng +8.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi tính bằng EUR là €0.1544, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005814.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang EUR

0.008367+8.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang EUR là €0.008367 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.00932
7.87%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.00932, with a 24-hour trading change of 7.87%, UNA/USDT Spot is $0.00932 and 7.87%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unagi sang Euro

Bảng chuyển đổi UNA sang EUR

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNA
0EUR
2UNA
0.01EUR
3UNA
0.02EUR
4UNA
0.03EUR
5UNA
0.04EUR
6UNA
0.05EUR
7UNA
0.05EUR
8UNA
0.06EUR
9UNA
0.07EUR
10UNA
0.08EUR
100000UNA
836.77EUR
500000UNA
4,183.85EUR
1000000UNA
8,367.7EUR
5000000UNA
41,838.53EUR
10000000UNA
83,677.06EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1EUR
119.5UNA
2EUR
239.01UNA
3EUR
358.52UNA
4EUR
478.02UNA
5EUR
597.53UNA
6EUR
717.04UNA
7EUR
836.54UNA
8EUR
956.05UNA
9EUR
1,075.56UNA
10EUR
1,195.07UNA
100EUR
11,950.7UNA
500EUR
59,753.53UNA
1000EUR
119,507.06UNA
5000EUR
597,535.33UNA
10000EUR
1,195,070.66UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang EUR và EUR sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UNA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.78 INR, 1 UNA = Rp141.69 IDR, 1 UNA = $0.01 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.1
logo BTCBTC
0.007068
logo ETHETH
0.3555
logo USDTUSDT
558.22
logo XRPXRP
296.87
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
5.14
logo DOGEDOGE
3,710.75
logo TRXTRX
2,373.26
logo ADAADA
955.97
logo STETHSTETH
0.3554
logo WBTCWBTC
0.007063
logo SMARTSMART
492,584.29
logo LEOLEO
62.12
logo TONTON
178.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unagi của bạn

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unagi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

Luna Classic: เข้าใจตำแหน่งของตลาดและศักยภาพในการลงทุนของมัน

Luna Classic: เข้าใจตำแหน่งของตลาดและศักยภาพในการลงทุนของมัน

บทความนี้สำรวจพื้นหลังของ Luna Classic ประสิทธิภาพในตลาด วิธีการซื้อ และสิ่งที่นักลงทุนควรพิจารณาก่อนที่จะเข้าไปใน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
LUNA คืออะไร? คู่มือการเข้าใจสกุลเงินดิจิทัลของ Terra

LUNA คืออะไร? คู่มือการเข้าใจสกุลเงินดิจิทัลของ Terra

What is Luna Coin? Luna Coin is the key cryptocurrency of the Terra ecosystem, designed to create a stable and decentralized payment platform.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
LUNA Token: แมวเลี้ยงที่มีอิทธิพลในโลกคริปโตของโครงการแมวของ Lynk

LUNA Token: แมวเลี้ยงที่มีอิทธิพลในโลกคริปโตของโครงการแมวของ Lynk

สำรวจการเติบโตของโทเค็น LUNA: จากแมวเลี้ยงของ @lynk0x ผู้มีอิทธิพลในทวิตเตอร์เป็นโครงการสกุลเงินดัง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06

โทเค็น DUNA เป็นโครงการที่มีลักษณะพื้นฐานที่กระจายอำนาจแบบ DAO ครั้งแรกในสหรัฐอเมริกา เป็นการล้มเหลี่ยมโครงสร้างบริษัทดั้งเดิม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
สรุป AMA ของ gateLive - Luna โดย Virtuals

สรุป AMA ของ gateLive - Luna โดย Virtuals

ตัวแทน AI ที่สามารถพิสูจน์ได้ว่ามีความรู้สึกเป็นครั้งแรก

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
ข่าวประจำวัน | การปล่อยของ Do Kwon ทำให้ LUNA เกินราคา 1 USDT; กิจกรรม EtherFi Points รอบที่

ข่าวประจำวัน | การปล่อยของ Do Kwon ทำให้ LUNA เกินราคา 1 USDT; กิจกรรม EtherFi Points รอบที่

Do Kwon _การเปิดตัวครั้งนี้ช่วยให้ LUNA เกินมากกว่า 1 USDT_ กิจกรรมคะแนน EtherFi รอบที่สองได้ started_ คณะกรรมาธิการยุโรปได้ประกาศห้ามการซื้อขาย crypto ที่ไม่ระบุ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-25

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.