UnagiChuyển đổi Unagi (UNA) sang Thai Baht (THB)

UNA/THB: 1 UNA ≈ ฿0.3067 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3067. Với nguồn cung lưu hành là 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng THB là ฿1,310,919,077.87. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng THB đã giảm ฿-0.00199, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng THB là ฿5.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.214.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang THB

฿0.3067-0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang THB là ฿0.3067 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/THB trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.00944
0%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.00944, with a 24-hour trading change of 0%, UNA/USDT Spot is $0.00944 and 0%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unagi sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi UNA sang THB

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1UNA
0.3THB
2UNA
0.61THB
3UNA
0.92THB
4UNA
1.22THB
5UNA
1.53THB
6UNA
1.84THB
7UNA
2.14THB
8UNA
2.45THB
9UNA
2.76THB
10UNA
3.06THB
1000UNA
306.74THB
5000UNA
1,533.7THB
10000UNA
3,067.4THB
50000UNA
15,337THB
100000UNA
30,674THB

Bảng chuyển đổi THB sang UNA

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1THB
3.26UNA
2THB
6.52UNA
3THB
9.78UNA
4THB
13.04UNA
5THB
16.3UNA
6THB
19.56UNA
7THB
22.82UNA
8THB
26.08UNA
9THB
29.34UNA
10THB
32.6UNA
100THB
326UNA
500THB
1,630.04UNA
1000THB
3,260.08UNA
5000THB
16,300.44UNA
10000THB
32,600.89UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang THB và THB sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.78 INR, 1 UNA = Rp142.44 IDR, 1 UNA = $0.01 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6798
logo BTCBTC
0.0001805
logo ETHETH
0.009382
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.31
logo BNBBNB
0.02554
logo SOLSOL
0.1193
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
92.65
logo TRXTRX
60.63
logo ADAADA
23.67
logo STETHSTETH
0.009362
logo WBTCWBTC
0.0001811
logo SMARTSMART
13,102.34
logo LEOLEO
1.61
logo LINKLINK
1.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unagi của bạn

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unagi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

ما هو عملة LUNA؟ دليل لفهم عملة تيرا الرقمية

ما هو عملة LUNA؟ دليل لفهم عملة تيرا الرقمية

ما هي عملة لونا؟ عملة لونا هي العملة الرقمية الرئيسية في نظام Terra، مصممة لإنشاء منصة دفع مستقرة ولامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
عملة LUNA: قطة المؤثر في مجال العملات الرقمية وراء مشروع قط Lynk

عملة LUNA: قطة المؤثر في مجال العملات الرقمية وراء مشروع قط Lynk

اكتشف ارتفاع عملة LUNA: من قط الأليف لـ @lynk0x على تويتر إلى مشروع عملات رقمية شهير.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
DUNA Token: مقدمة لأول مشروع لهيكل تنظيمي للمنظمة اللامركزية في الولايات المتحدة

DUNA Token: مقدمة لأول مشروع لهيكل تنظيمي للمنظمة اللامركزية في الولايات المتحدة

عملة دونا هي أول مشروع لامركزي في الولايات المتحدة بنية تنظيمية DAO ، يقوم بإسقاط الهيكل الشركاتي التقليدي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
ملخص AMA المباشر - LUNA بواسطة Virtuals في جيت

ملخص AMA المباشر - LUNA بواسطة Virtuals في جيت

أول وكيل ذكاء اصطناعي قابل للإثبات

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
تسقط عملة تيرا LUNA بشدة بعد اعتقال دو كون

تسقط عملة تيرا LUNA بشدة بعد اعتقال دو كون

يواجه دو كون دعوى قضائية في الولايات المتحدة بتهمة الاحتيال

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-10
بعد تحطم LUNA، ما هو الوضع الحالي ل LUNA التي أستؤنفت؟

بعد تحطم LUNA، ما هو الوضع الحالي ل LUNA التي أستؤنفت؟

How did Luna crash?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-03

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.