UnagiChuyển đổi Unagi (UNA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

UNA/UAH: 1 UNA ≈ ₴0.4386 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unagi chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.4386. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi tính bằng UAH là ₴2,349,732,061.69. Trong 24h qua, giá của Unagi tính bằng UAH đã tăng ₴0.03715, biểu thị mức tăng +9.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi tính bằng UAH là ₴7.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2683.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang UAH

0.4386+9.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang UAH là ₴0.4386 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +9.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.01049
9.84%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01049, with a 24-hour trading change of 9.84%, UNA/USDT Spot is $0.01049 and 9.84%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unagi sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi UNA sang UAH

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1UNA
0.43UAH
2UNA
0.87UAH
3UNA
1.31UAH
4UNA
1.75UAH
5UNA
2.19UAH
6UNA
2.63UAH
7UNA
3.07UAH
8UNA
3.5UAH
9UNA
3.94UAH
10UNA
4.38UAH
1000UNA
438.63UAH
5000UNA
2,193.19UAH
10000UNA
4,386.39UAH
50000UNA
21,931.98UAH
100000UNA
43,863.96UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang UNA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1UAH
2.27UNA
2UAH
4.55UNA
3UAH
6.83UNA
4UAH
9.11UNA
5UAH
11.39UNA
6UAH
13.67UNA
7UAH
15.95UNA
8UAH
18.23UNA
9UAH
20.51UNA
10UAH
22.79UNA
100UAH
227.97UNA
500UAH
1,139.88UNA
1000UAH
2,279.77UNA
5000UAH
11,398.87UNA
10000UAH
22,797.75UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang UAH và UAH sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.89 INR, 1 UNA = Rp160.95 IDR, 1 UNA = $0.01 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5519
logo BTCBTC
0.0001471
logo ETHETH
0.007474
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
6.01
logo BNBBNB
0.02086
logo SOLSOL
0.1037
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
76.68
logo TRXTRX
49.8
logo ADAADA
19.35
logo STETHSTETH
0.007475
logo WBTCWBTC
0.000147
logo SMARTSMART
10,885.87
logo LEOLEO
1.28
logo LINKLINK
0.9692

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unagi của bạn

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unagi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南

什么是 Luna 代币?Luna 是 Terra 生态系统的关键加密货币,旨在创建一个稳定的去中心化支付平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫

LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫

探索LUNA代币的崛起之路:从推特网红@lynk0x的宠物猫到热门加密货币项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
DUNA代币:美国首个DAO组织架构的去中心化项目介绍

DUNA代币:美国首个DAO组织架构的去中心化项目介绍

DUNA代币是美国首个DAO组织架构的去中心化项目,颠覆传统企业结构。探索DUNA如何平衡法律保护与自治权力,了解其在去中心化浪潮中的投资价值。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA

gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA

第一个可以证明有感知的AI代理

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易

第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易

Do Kwon 获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟批准禁止匿名加密货币交易;美联储暗示6月降息宽松政策可能性增大

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-25
Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.