Unagi Thị trường hôm nay
Unagi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unagi chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.4386. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi tính bằng UAH là ₴2,349,732,061.69. Trong 24h qua, giá của Unagi tính bằng UAH đã tăng ₴0.03715, biểu thị mức tăng +9.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi tính bằng UAH là ₴7.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang UAH là ₴0.4386 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +9.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Unagi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01049 | 9.27% |
The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01049, with a 24-hour trading change of 9.27%, UNA/USDT Spot is $0.01049 and 9.27%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unagi sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi UNA sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNA | 0.43UAH |
2UNA | 0.87UAH |
3UNA | 1.31UAH |
4UNA | 1.75UAH |
5UNA | 2.19UAH |
6UNA | 2.63UAH |
7UNA | 3.07UAH |
8UNA | 3.5UAH |
9UNA | 3.94UAH |
10UNA | 4.38UAH |
1000UNA | 438.63UAH |
5000UNA | 2,193.19UAH |
10000UNA | 4,386.39UAH |
50000UNA | 21,931.98UAH |
100000UNA | 43,863.96UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang UNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 2.27UNA |
2UAH | 4.55UNA |
3UAH | 6.83UNA |
4UAH | 9.11UNA |
5UAH | 11.39UNA |
6UAH | 13.67UNA |
7UAH | 15.95UNA |
8UAH | 18.23UNA |
9UAH | 20.51UNA |
10UAH | 22.79UNA |
100UAH | 227.97UNA |
500UAH | 1,139.88UNA |
1000UAH | 2,279.77UNA |
5000UAH | 11,398.87UNA |
10000UAH | 22,797.75UNA |
Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang UAH và UAH sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unagi phổ biến
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp160.95IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | ₽0.98RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.53JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.89 INR, 1 UNA = Rp160.95 IDR, 1 UNA = $0.01 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5519 |
![]() | 0.0001471 |
![]() | 0.007474 |
![]() | 12.09 |
![]() | 6.01 |
![]() | 0.02086 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 12.09 |
![]() | 76.68 |
![]() | 49.8 |
![]() | 19.35 |
![]() | 0.007475 |
![]() | 0.000147 |
![]() | 10,885.87 |
![]() | 1.28 |
![]() | 0.9692 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unagi của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unagi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南
什么是 Luna 代币?Luna 是 Terra 生态系统的关键加密货币,旨在创建一个稳定的去中心化支付平台。

LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫
探索LUNA代币的崛起之路:从推特网红@lynk0x的宠物猫到热门加密货币项目。

DUNA代币:美国首个DAO组织架构的去中心化项目介绍
DUNA代币是美国首个DAO组织架构的去中心化项目,颠覆传统企业结构。探索DUNA如何平衡法律保护与自治权力,了解其在去中心化浪潮中的投资价值。

gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA
第一个可以证明有感知的AI代理

第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易
Do Kwon 获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟批准禁止匿名加密货币交易;美联储暗示6月降息宽松政策可能性增大

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息
Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。