UnagiChuyển đổi Unagi (UNA) sang Polish Złoty (PLN)

UNA/PLN: 1 UNA ≈ zł0.03709 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł0.03709. Với nguồn cung lưu hành là 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng PLN là zł18,399,593.06. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng PLN đã giảm zł-0.003023, biểu thị mức giảm -7.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng PLN là zł0.6601, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.02484.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang PLN

0.03709-7.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang PLN là zł0.03709 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -7.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.0097
-7.61%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.0097, with a 24-hour trading change of -7.61%, UNA/USDT Spot is $0.0097 and -7.61%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unagi sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi UNA sang PLN

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1UNA
0.03PLN
2UNA
0.07PLN
3UNA
0.11PLN
4UNA
0.14PLN
5UNA
0.18PLN
6UNA
0.22PLN
7UNA
0.25PLN
8UNA
0.29PLN
9UNA
0.33PLN
10UNA
0.37PLN
10000UNA
370.94PLN
50000UNA
1,854.71PLN
100000UNA
3,709.42PLN
500000UNA
18,547.14PLN
1000000UNA
37,094.28PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang UNA

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1PLN
26.95UNA
2PLN
53.91UNA
3PLN
80.87UNA
4PLN
107.83UNA
5PLN
134.79UNA
6PLN
161.74UNA
7PLN
188.7UNA
8PLN
215.66UNA
9PLN
242.62UNA
10PLN
269.58UNA
100PLN
2,695.83UNA
500PLN
13,479.16UNA
1000PLN
26,958.32UNA
5000PLN
134,791.63UNA
10000PLN
269,583.27UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang PLN và PLN sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNA sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.81 INR, 1 UNA = Rp146.99 IDR, 1 UNA = $0.01 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
6.05
logo BTCBTC
0.001617
logo ETHETH
0.08462
logo USDTUSDT
130.71
logo XRPXRP
65.32
logo BNBBNB
0.225
logo USDCUSDC
130.53
logo SOLSOL
1.12
logo DOGEDOGE
831.82
logo ADAADA
209.85
logo TRXTRX
552.74
logo STETHSTETH
0.08461
logo WBTCWBTC
0.001617
logo SMARTSMART
116,410.96
logo LEOLEO
13.86
logo LINKLINK
10.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unagi của bạn

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unagi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

Luna Classic: เข้าใจตำแหน่งของตลาดและศักยภาพในการลงทุนของมัน

Luna Classic: เข้าใจตำแหน่งของตลาดและศักยภาพในการลงทุนของมัน

บทความนี้สำรวจพื้นหลังของ Luna Classic ประสิทธิภาพในตลาด วิธีการซื้อ และสิ่งที่นักลงทุนควรพิจารณาก่อนที่จะเข้าไปใน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
LUNA คืออะไร? คู่มือการเข้าใจสกุลเงินดิจิทัลของ Terra

LUNA คืออะไร? คู่มือการเข้าใจสกุลเงินดิจิทัลของ Terra

What is Luna Coin? Luna Coin is the key cryptocurrency of the Terra ecosystem, designed to create a stable and decentralized payment platform.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
LUNA Token: แมวเลี้ยงที่มีอิทธิพลในโลกคริปโตของโครงการแมวของ Lynk

LUNA Token: แมวเลี้ยงที่มีอิทธิพลในโลกคริปโตของโครงการแมวของ Lynk

สำรวจการเติบโตของโทเค็น LUNA: จากแมวเลี้ยงของ @lynk0x ผู้มีอิทธิพลในทวิตเตอร์เป็นโครงการสกุลเงินดัง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06

โทเค็น DUNA เป็นโครงการที่มีลักษณะพื้นฐานที่กระจายอำนาจแบบ DAO ครั้งแรกในสหรัฐอเมริกา เป็นการล้มเหลี่ยมโครงสร้างบริษัทดั้งเดิม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
สรุป AMA ของ gateLive - Luna โดย Virtuals

สรุป AMA ของ gateLive - Luna โดย Virtuals

ตัวแทน AI ที่สามารถพิสูจน์ได้ว่ามีความรู้สึกเป็นครั้งแรก

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
ข่าวประจำวัน | การปล่อยของ Do Kwon ทำให้ LUNA เกินราคา 1 USDT; กิจกรรม EtherFi Points รอบที่

ข่าวประจำวัน | การปล่อยของ Do Kwon ทำให้ LUNA เกินราคา 1 USDT; กิจกรรม EtherFi Points รอบที่

Do Kwon _การเปิดตัวครั้งนี้ช่วยให้ LUNA เกินมากกว่า 1 USDT_ กิจกรรมคะแนน EtherFi รอบที่สองได้ started_ คณะกรรมาธิการยุโรปได้ประกาศห้ามการซื้อขาย crypto ที่ไม่ระบุ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-25

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.