Unagi Thị trường hôm nay
Unagi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unagi chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.06507. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi tính bằng HRK là kn56,920,251.42. Trong 24h qua, giá của Unagi tính bằng HRK đã tăng kn0.001547, biểu thị mức tăng +2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi tính bằng HRK là kn1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.04381.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang HRK là kn0.06507 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Unagi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00967 | 3.85% |
The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.00967, with a 24-hour trading change of 3.85%, UNA/USDT Spot is $0.00967 and 3.85%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unagi sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi UNA sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNA | 0.06HRK |
2UNA | 0.13HRK |
3UNA | 0.19HRK |
4UNA | 0.26HRK |
5UNA | 0.32HRK |
6UNA | 0.39HRK |
7UNA | 0.45HRK |
8UNA | 0.52HRK |
9UNA | 0.58HRK |
10UNA | 0.65HRK |
10000UNA | 650.74HRK |
50000UNA | 3,253.74HRK |
100000UNA | 6,507.48HRK |
500000UNA | 32,537.41HRK |
1000000UNA | 65,074.82HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang UNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 15.36UNA |
2HRK | 30.73UNA |
3HRK | 46.1UNA |
4HRK | 61.46UNA |
5HRK | 76.83UNA |
6HRK | 92.2UNA |
7HRK | 107.56UNA |
8HRK | 122.93UNA |
9HRK | 138.3UNA |
10HRK | 153.66UNA |
100HRK | 1,536.69UNA |
500HRK | 7,683.46UNA |
1000HRK | 15,366.92UNA |
5000HRK | 76,834.63UNA |
10000HRK | 153,669.26UNA |
Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang HRK và HRK sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNA sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unagi phổ biến
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp146.24IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.39JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.81 INR, 1 UNA = Rp146.24 IDR, 1 UNA = $0.01 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
AVAX chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0008704 |
![]() | 0.04515 |
![]() | 74.07 |
![]() | 34.54 |
![]() | 0.124 |
![]() | 0.5638 |
![]() | 74.04 |
![]() | 443.36 |
![]() | 112.99 |
![]() | 300.11 |
![]() | 0.04506 |
![]() | 0.0008743 |
![]() | 64,295.64 |
![]() | 7.96 |
![]() | 3.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unagi của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unagi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

Luna Classic: Понимание ее рыночной позиции и инвестиционного потенциала
Эта статья исследует фон Луны Классик, ее рыночную производительность, как ее купить и на что должны обратить внимание инвесторы, прежде чем ввязаться.

Что такое монета Luna? Руководство по пониманию криптовалюты Terra
Что такое монета Luna? Монета Luna - ключевая криптовалюта экосистемы Terra, разработанная для создания стабильной и децентрализованной платежной платформы.

LUNA Токен: Крипто-кошка-блогер, стоящая за Cat Project Lynk
Исследуйте взлет токена LUNA: от домашнего питомца крипто-проекта, популярного благодаря твиттер-инфлюенсеру @lynk0x.

DUNA Token: Введение в первый децентрализованный проект организационной структуры DAO в Соединенных Штатах
DUNA token - это первый децентрализованный проект в Соединенных Штатах с DAO организационной структурой, подрывающий традиционную корпоративную структуру.

Аннотация gateLive AMA - Luna от Virtuals
Первый доказуемый разумный AI-агент

Ежедневные новости | Релиз Do Kwon ломает LUNA за 1 USDT; Началась вторая волна активности EtherFi Points; ЕС утверждает
До Квон _релиз позволил LUNA превысить 1 USDT_ Началась вторая волна активности по баллам EtherFi. Европейская комиссия объявила о запрете анонимной торговли криптовалютами через кастодиальные кошельки.