logo RoamChuyển đổi 1 Roam (ROAM) sang Indian Rupee (INR)

ROAM/INR: 1 ROAM10.49 INR

logo Roam
ROAM
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

Roam Thị trường hôm nay

Roam đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROAM được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹10.48. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000.00 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của ROAM tính bằng INR là ₹78,841,611,930.63. Trong 24h qua, giá của ROAM tính bằng INR đã giảm ₹-0.01108, thể hiện mức giảm -8.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROAM tính bằng INR là ₹75.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROAM sang INR

10.48-8.22%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang INR là ₹10.48 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROAM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Roam

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RoamROAM/USDT
Spot
$ 0.1238
-8.63%
logo RoamROAM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1224
-10.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROAM/USDT là $0.1238, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.63%, Giá giao dịch Giao ngay ROAM/USDT là $0.1238 và -8.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROAM/USDT là $0.1224 và -10.00%.

Bảng chuyển đổi Roam sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ROAM sang INR

logo RoamSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ROAM
10.48INR
2ROAM
20.97INR
3ROAM
31.45INR
4ROAM
41.94INR
5ROAM
52.42INR
6ROAM
62.91INR
7ROAM
73.40INR
8ROAM
83.88INR
9ROAM
94.37INR
10ROAM
104.85INR
100ROAM
1,048.59INR
500ROAM
5,242.95INR
1000ROAM
10,485.90INR
5000ROAM
52,429.53INR
10000ROAM
104,859.07INR

Bảng chuyển đổi INR sang ROAM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Roam
1INR
0.09536ROAM
2INR
0.1907ROAM
3INR
0.286ROAM
4INR
0.3814ROAM
5INR
0.4768ROAM
6INR
0.5721ROAM
7INR
0.6675ROAM
8INR
0.7629ROAM
9INR
0.8582ROAM
10INR
0.9536ROAM
10000INR
953.66ROAM
50000INR
4,768.30ROAM
100000INR
9,536.60ROAM
500000INR
47,683.04ROAM
1000000INR
95,366.08ROAM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROAM sang INR và từ INR sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ROAM sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ROAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Roam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROAM = $0.13 USD, 1 ROAM = €0.11 EUR, 1 ROAM = ₹10.49 INR , 1 ROAM = Rp1,904.04 IDR,1 ROAM = $0.17 CAD, 1 ROAM = £0.09 GBP, 1 ROAM = ฿4.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2907
logo BTCBTC
0.00007296
logo ETHETH
0.003158
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.60
logo BNBBNB
0.01028
logo SOLSOL
0.04788
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
8.42
logo DOGEDOGE
35.42
logo TRXTRX
26.56
logo STETHSTETH
0.003196
logo SMARTSMART
4,164.91
logo PIPI
3.56
logo WBTCWBTC
0.00007306
logo LEOLEO
0.6203

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roam của bạn

01

Nhập số lượng ROAM của bạn

Nhập số lượng ROAM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roam

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.