logo RoamChuyển đổi 1 Roam (ROAM) sang Brazilian Real (BRL)

ROAM/BRL: 1 ROAMR$0.68 BRL

logo Roam
ROAM
logo BRL
BRL

Lần cập nhật mới nhất :

Roam Thị trường hôm nay

Roam đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROAM được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$0.6827. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000.00 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của ROAM tính bằng BRL là R$334,216,298.63. Trong 24h qua, giá của ROAM tính bằng BRL đã giảm R$-0.01108, thể hiện mức giảm -8.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROAM tính bằng BRL là R$4.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2719.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROAM sang BRL

R$0.68-8.22%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang BRL là R$0.68 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -8.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROAM/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Roam

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RoamROAM/USDT
Spot
$ 0.1238
-8.63%
logo RoamROAM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1224
-10.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROAM/USDT là $0.1238, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.63%, Giá giao dịch Giao ngay ROAM/USDT là $0.1238 và -8.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROAM/USDT là $0.1224 và -10.00%.

Bảng chuyển đổi Roam sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ROAM sang BRL

logo RoamSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ROAM
0.68BRL
2ROAM
1.36BRL
3ROAM
2.04BRL
4ROAM
2.73BRL
5ROAM
3.41BRL
6ROAM
4.09BRL
7ROAM
4.77BRL
8ROAM
5.46BRL
9ROAM
6.14BRL
10ROAM
6.82BRL
1000ROAM
682.71BRL
5000ROAM
3,413.59BRL
10000ROAM
6,827.19BRL
50000ROAM
34,135.95BRL
100000ROAM
68,271.91BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ROAM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Roam
1BRL
1.46ROAM
2BRL
2.92ROAM
3BRL
4.39ROAM
4BRL
5.85ROAM
5BRL
7.32ROAM
6BRL
8.78ROAM
7BRL
10.25ROAM
8BRL
11.71ROAM
9BRL
13.18ROAM
10BRL
14.64ROAM
100BRL
146.47ROAM
500BRL
732.36ROAM
1000BRL
1,464.73ROAM
5000BRL
7,323.65ROAM
10000BRL
14,647.31ROAM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROAM sang BRL và từ BRL sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ROAM sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ROAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Roam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROAM = $0.13 USD, 1 ROAM = €0.11 EUR, 1 ROAM = ₹10.49 INR , 1 ROAM = Rp1,904.04 IDR,1 ROAM = $0.17 CAD, 1 ROAM = £0.09 GBP, 1 ROAM = ฿4.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BRL
BRL
logo GTGT
4.46
logo BTCBTC
0.00112
logo ETHETH
0.0485
logo USDTUSDT
91.94
logo XRPXRP
39.98
logo BNBBNB
0.158
logo SOLSOL
0.7354
logo USDCUSDC
91.89
logo ADAADA
129.36
logo DOGEDOGE
544.08
logo TRXTRX
407.95
logo STETHSTETH
0.04909
logo SMARTSMART
63,969.09
logo PIPI
54.74
logo WBTCWBTC
0.001122
logo LEOLEO
9.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roam của bạn

01

Nhập số lượng ROAM của bạn

Nhập số lượng ROAM của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roam

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.