logo RoamChuyển đổi 1 Roam (ROAM) sang Euro (EUR)

ROAM/EUR: 1 ROAM0.11 EUR

logo Roam
ROAM
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Roam Thị trường hôm nay

Roam đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROAM được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.1124. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000.00 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của ROAM tính bằng EUR là €9,066,938.56. Trong 24h qua, giá của ROAM tính bằng EUR đã giảm €-0.01108, thể hiện mức giảm -8.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROAM tính bằng EUR là €0.8063, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04479.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROAM sang EUR

0.11-8.22%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang EUR là €0.11 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROAM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Roam

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RoamROAM/USDT
Spot
$ 0.1238
-8.63%
logo RoamROAM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1224
-10.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROAM/USDT là $0.1238, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.63%, Giá giao dịch Giao ngay ROAM/USDT là $0.1238 và -8.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROAM/USDT là $0.1224 và -10.00%.

Bảng chuyển đổi Roam sang Euro

Bảng chuyển đổi ROAM sang EUR

logo RoamSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ROAM
0.11EUR
2ROAM
0.22EUR
3ROAM
0.33EUR
4ROAM
0.44EUR
5ROAM
0.56EUR
6ROAM
0.67EUR
7ROAM
0.78EUR
8ROAM
0.89EUR
9ROAM
1.01EUR
10ROAM
1.12EUR
1000ROAM
112.44EUR
5000ROAM
562.24EUR
10000ROAM
1,124.49EUR
50000ROAM
5,622.48EUR
100000ROAM
11,244.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ROAM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Roam
1EUR
8.89ROAM
2EUR
17.78ROAM
3EUR
26.67ROAM
4EUR
35.57ROAM
5EUR
44.46ROAM
6EUR
53.35ROAM
7EUR
62.25ROAM
8EUR
71.14ROAM
9EUR
80.03ROAM
10EUR
88.92ROAM
100EUR
889.28ROAM
500EUR
4,446.42ROAM
1000EUR
8,892.85ROAM
5000EUR
44,464.29ROAM
10000EUR
88,928.58ROAM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROAM sang EUR và từ EUR sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ROAM sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Roam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROAM = $0.13 USD, 1 ROAM = €0.11 EUR, 1 ROAM = ₹10.49 INR , 1 ROAM = Rp1,904.04 IDR,1 ROAM = $0.17 CAD, 1 ROAM = £0.09 GBP, 1 ROAM = ฿4.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
27.10
logo BTCBTC
0.006803
logo ETHETH
0.2944
logo USDTUSDT
558.21
logo XRPXRP
242.74
logo BNBBNB
0.9594
logo SOLSOL
4.46
logo USDCUSDC
557.93
logo ADAADA
785.38
logo DOGEDOGE
3,303.33
logo TRXTRX
2,476.80
logo STETHSTETH
0.298
logo SMARTSMART
388,377.17
logo PIPI
332.37
logo WBTCWBTC
0.006813
logo LEOLEO
57.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roam của bạn

01

Nhập số lượng ROAM của bạn

Nhập số lượng ROAM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roam

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.